Định nghĩa của từ tarpaulin

tarpaulinnoun

bạt

/tɑːˈpɔːlɪn//tɑːrˈpɔːlɪn/

Từ "tarpaulin" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ thế kỷ 17 khi vải bạt được sử dụng để che phủ các tòa nhà và công trình để bảo vệ chúng khỏi các yếu tố. Thuật ngữ "tar" dùng để chỉ hắc ín được sử dụng để chống thấm cho vải bạt, trong khi "pall" bắt nguồn từ tiếng Latin "pallium", có nghĩa là vải hoặc tấm. Ban đầu, tarpaulin dùng để chỉ bản thân vải bạt, được chống thấm bằng hắc ín. Theo thời gian, thuật ngữ này bao gồm cả lớp phủ hoặc tấm phủ, được làm bằng vật liệu chống thấm như cotton hoặc polyester, được thiết kế để sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như mái che, mái che hoặc nơi trú ẩn. Ngày nay, từ "tarpaulin" được sử dụng rộng rãi để mô tả các loại tấm che chống thấm này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvải nhựa, vải dầu

meaning(hàng hải) mũ bằng vải dầu

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) thuỷ thủ

namespace
Ví dụ:
  • The construction workers covered their equipment with a large tarpaulin to protect it from the impending rain.

    Những công nhân xây dựng phủ một tấm bạt lớn lên thiết bị của họ để bảo vệ chúng khỏi cơn mưa sắp tới.

  • We used a tarpaulin to create a makeshift shelter during our camping trip when unexpected winds blew down our tents.

    Chúng tôi đã sử dụng bạt để tạo ra nơi trú ẩn tạm thời trong chuyến cắm trại khi những cơn gió bất ngờ thổi bay lều của chúng tôi.

  • The farmer spread a tarpaulin over his harvest to prevent it from getting wet during a sudden downpour.

    Người nông dân trải bạt che trên vụ thu hoạch của mình để tránh bị ướt khi có trận mưa lớn bất ngờ.

  • The movers placed our belongings onto a tarpaulin-covered truck before loading them for our long-distance move.

    Những người chuyển đồ đã đặt đồ đạc của chúng tôi lên một chiếc xe tải phủ bạt trước khi chất chúng lên xe để chuyển đi xa.

  • The hikers unfurled a tarpaulin as a groundsheet to insulate them from the chilly forest floor.

    Những người đi bộ đường dài giăng tấm bạt làm tấm trải đất để cách nhiệt với mặt đất lạnh giá của khu rừng.

  • We rented a tarpaulin to cover our car during restoration work, avoiding damage from dust and debris.

    Chúng tôi đã thuê bạt để che xe trong quá trình phục hồi, tránh hư hỏng do bụi và mảnh vỡ.

  • The hardware store owner used a tarpaulin as a tool cover to protect his ladders and scaffolding from the rain.

    Chủ cửa hàng bán đồ kim khí đã sử dụng bạt che dụng cụ để bảo vệ thang và giàn giáo khỏi mưa.

  • The ranch workers draped a tarpaulin over the horse stalls to shield the animals from the blistering sun.

    Những người làm việc trong trang trại phủ một tấm bạt lên chuồng ngựa để che chắn cho đàn vật nuôi khỏi ánh nắng gay gắt.

  • The bike enthusiast laid a tarpaulin over his motorcycle during the harsh winter months to prevent rust and water damage.

    Người đam mê xe đạp đã trải bạt lên chiếc xe máy của mình trong những tháng mùa đông khắc nghiệt để tránh rỉ sét và hư hỏng do nước.

  • The carpenter covered his materials with a tarpaulin to protect them from the elements during break times on his ongoing project.

    Người thợ mộc phủ bạt lên vật liệu để bảo vệ chúng khỏi thời tiết trong thời gian nghỉ ngơi khi đang thực hiện dự án.