danh từ
lửa âm ỉ; sự cháy âm ỉ
tình trạng âm ỉ
đám bụi mù; đám khói mù
to smother up facts: che giấu sự thật
to smother a yawn: che cái ngáp
ngoại động từ
làm ngột ngạt, làm ngạt thở; bóp chết
làm (lửa) cháy âm ỉ
giấu giếm, che giấu, bưng bít
to smother up facts: che giấu sự thật
to smother a yawn: che cái ngáp