danh từ
áo khoác, áo choàng không tay
(nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy
face mantled with blushes: mặt đỏ ửng lên
blushes mantled on one's cheeks: má đỏ ửng lên
măng sông đèn
ngoại động từ
choàng, phủ khăn choàng
che phủ, che đậy, bao bọc
face mantled with blushes: mặt đỏ ửng lên
blushes mantled on one's cheeks: má đỏ ửng lên