danh từ
mái nhà, nóc
tiled roof: mái ngói
under one's roof: ở nhà của mình
to have a roof over head: có nơi ăn chốn ở
vòm
the roof of heaven: vòm trời
under a roof of foliage: dưới vòm lá cây
the roof of the mouth: vòm miệng
nóc xe
ngoại động từ
lợp (nhà)
tiled roof: mái ngói
under one's roof: ở nhà của mình
to have a roof over head: có nơi ăn chốn ở
làm mái che cho; (nghĩa bóng) cho trú ngụ, cho ở
the roof of heaven: vòm trời
under a roof of foliage: dưới vòm lá cây
the roof of the mouth: vòm miệng