Định nghĩa của từ cover in

cover inphrasal verb

che phủ trong

////

Nguồn gốc của cụm từ "cover in" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi nó ban đầu được sử dụng liên quan đến chiến thuật quân sự. Thuật ngữ "cover" dùng để chỉ vị trí mà binh lính có thể ẩn náu và duy trì lợi thế chiến lược trước kẻ thù, và "in" có nghĩa là "within" hoặc "inside". Trong bối cảnh này, "cover in" dùng để chỉ hành động binh lính ẩn náu ở một địa điểm hoặc khu vực cụ thể, chẳng hạn như rừng hoặc cánh đồng, để tránh bị phát hiện và phục kích đối thủ. Chiến thuật này đặc biệt hữu ích trong những tình huống cần bất ngờ, vì nó cho phép binh lính ẩn náu và sau đó lao ra tấn công khi kẻ thù ít ngờ tới nhất. Theo thời gian, ý nghĩa của "cover in" đã phát triển để bao hàm nhiều mục đích sử dụng hơn. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau khi cần bảo vệ, ẩn náu hoặc che giấu, chẳng hạn như trong thể thao, làm vườn và các hoạt động khác liên quan đến việc che phủ thứ gì đó bằng một vật thể hoặc chất khác. Trong mỗi trường hợp này, "cover in" tiếp tục ám chỉ đến ý tưởng che giấu hoặc bảo vệ thứ gì đó khỏi các yếu tố hoặc mối đe dọa bên ngoài, làm nổi bật nguồn gốc lâu đời của nó trong chiến lược và chiến thuật của các hoạt động quân sự.

namespace
Ví dụ:
  • The author's latest work is covered in a thick layer of glossy dust jackets.

    Tác phẩm mới nhất của tác giả được phủ một lớp bìa áo bóng dày.

  • The football player skillfully covers the ball with his body to block the shot.

    Cầu thủ bóng đá khéo léo dùng thân mình che bóng để chặn cú sút.

  • The magazine's front page features a stunning photograph that's been beautifully covered with a clean, sans-serif font.

    Trang nhất của tạp chí có một bức ảnh tuyệt đẹp được phủ bằng phông chữ sans-serif sạch sẽ.

  • The restaurant's lunch menu is neatly covered in a sleek, leather portfolio.

    Thực đơn bữa trưa của nhà hàng được trình bày gọn gàng trong một quyển sổ da bóng bẩy.

  • The writer's notebook, filled with her thoughts, is carefully covered with a silk bookmark.

    Cuốn sổ tay ghi chép đầy những suy nghĩ của bà được bọc cẩn thận bằng một chiếc dấu trang bằng lụa.

  • The mattress is wrapped in a thick, ostentatious cover to protect it from dust and wear and tear.

    Tấm nệm được bọc trong lớp vỏ dày, sang trọng để bảo vệ nệm khỏi bụi bẩn và hao mòn.

  • The cake is gracefully covered with a sweet, frosted layer before being presented for display.

    Chiếc bánh được phủ một lớp kem ngọt ngào một cách duyên dáng trước khi được bày ra để trưng bày.

  • The story evokes a sense of awe and mystery, and the reader can't help but cover their mouth in surprise.

    Câu chuyện gợi lên cảm giác kinh ngạc và bí ẩn, khiến người đọc không khỏi phải che miệng vì ngạc nhiên.

  • The fingers of the pianist were gracefully covered with a translucent sweater, allowing the audience to see the intricate movements of her hands.

    Những ngón tay của nghệ sĩ piano được che phủ một cách duyên dáng bằng một chiếc áo len trong suốt, giúp khán giả có thể nhìn thấy những chuyển động phức tạp của bàn tay cô.

  • The street cleaners working under the scorching sun use covers over their heads to shield themselves from the harsh sunrays.

    Những người lao động vệ sinh đường phố làm việc dưới cái nắng như thiêu đốt phải dùng mũ che đầu để che chắn khỏi những tia nắng gay gắt.