Định nghĩa của từ emblem

emblemnoun

biểu tượng

/ˈembləm//ˈembləm/

Từ "emblem" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "emblema" ban đầu dùng để chỉ một sinh vật đất thực vật hoặc một loại đá biển mọc trên đá. Thuật ngữ này sau đó được sử dụng để mô tả một biểu tượng trực quan hoặc đại diện cho một ý tưởng, khái niệm hoặc con người trừu tượng. Vào thế kỷ 13, từ "emblem" được mượn từ tiếng Pháp cổ vào tiếng Anh trung đại, khi đó nó được viết là "emmele". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ cụ thể một biểu tượng đại diện cho một ý tưởng hoặc khái niệm, thường được sử dụng trong huy hiệu, văn học và nghệ thuật. Ngày nay, biểu tượng là bất kỳ biểu tượng, hình ảnh hoặc đại diện nào đóng vai trò là đại diện hoặc đại diện cho một ý tưởng, tổ chức hoặc khái niệm cụ thể. Cho dù đó là quốc huy của một quốc gia, logo hay biểu tượng văn học, từ "emblem" đã trở thành hiện thân cho ý tưởng về một hình ảnh trực quan mạnh mẽ truyền tải ý nghĩa và tầm quan trọng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái tượng trưng, cái biểu tượng

meaningngười điển hình

meaninghình vẽ trên huy hiệu

type ngoại động từ

meaningtượng trưng

namespace

a design or picture that represents a country or an organization

một thiết kế hoặc hình ảnh đại diện cho một quốc gia hoặc một tổ chức

Ví dụ:
  • America’s national emblem, the bald eagle

    Biểu tượng quốc gia của Mỹ, đại bàng hói

  • the club emblem

    biểu tượng câu lạc bộ

  • The eagle is a powerful emblem that symbolizes strength and freedom in many cultures.

    Đại bàng là biểu tượng mạnh mẽ tượng trưng cho sức mạnh và sự tự do trong nhiều nền văn hóa.

  • The elephant is a revered emblem in Indian culture, representing wisdom, loyalty, and memory.

    Voi là biểu tượng được tôn kính trong văn hóa Ấn Độ, tượng trưng cho trí tuệ, lòng trung thành và trí nhớ.

  • The lion is an emblem of royalty, power, and bravery, often featured on coats of arms and flags of monarchies.

    Sư tử là biểu tượng của hoàng gia, sức mạnh và lòng dũng cảm, thường xuất hiện trên quốc huy và cờ của các chế độ quân chủ.

something that represents a perfect example or a principle

một cái gì đó đại diện cho một ví dụ hoàn hảo hoặc một nguyên tắc

Ví dụ:
  • The dove is an emblem of peace.

    Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình.