Định nghĩa của từ gallant

gallantadjective

dũng cảm

/ˈɡælənt//ˈɡælənt/

Từ "gallant" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "gant", có nghĩa là "hand" hoặc "nắm đấm". Vào thời trung cổ, một hiệp sĩ chiến đấu bằng tay, trái ngược với việc sử dụng kiếm hoặc vũ khí khác. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một người đàn ông hào hiệp và lịch thiệp, thường là một hiệp sĩ hoặc quý tộc, người được ngưỡng mộ vì lòng dũng cảm, danh dự và cử chỉ lãng mạn của mình. Vào thế kỷ 16, từ "gallant" mang một ý nghĩa mới, mô tả một người đàn ông quyến rũ, lịch thiệp và nhã nhặn trong cách cư xử với phụ nữ. Ý nghĩa này của từ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, thường để mô tả một người lịch sự, tôn trọng và hào hiệp đối với những người xung quanh. Trong suốt lịch sử của mình, từ "gallant" vẫn duy trì mối liên hệ với lý tưởng về tinh thần hiệp sĩ và tình yêu cung đình.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdũng cảm; hào hiệp

meaninguy nghi, lộng lẫy, tráng lệ (thuyền...); cao lớn đẹp dẽ (ngựa...)

examplea gallant steed: con tuấn mã

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) ăn mặc đẹp, chải chuốt, bảnh bao

type danh từ

meaningngười sang trọng, người phong nhã hào hoa

meaningngười khéo chiều chuộng phụ nữ, người nịnh đầm

examplea gallant steed: con tuấn mã

meaningngười tình, người yêu

namespace

brave, especially in a very difficult situation

dũng cảm, đặc biệt là trong một tình huống rất khó khăn

Ví dụ:
  • gallant soldiers

    những người lính dũng cảm

  • She made a gallant attempt to hide her tears.

    Cô đã cố gắng dũng cảm để giấu đi những giọt nước mắt của mình.

  • John's gallant act of saving a child from a burning building earned him widespread praise.

    Hành động dũng cảm của John khi cứu một đứa trẻ khỏi tòa nhà đang bốc cháy đã nhận được nhiều lời khen ngợi.

  • The soldier displayed gallant courage under fire and was honored with a medal for his valor.

    Người lính đã thể hiện lòng dũng cảm phi thường trong hỏa lực và được vinh danh bằng một huy chương vì lòng dũng cảm của mình.

  • The police officer's gallant efforts to overcome the criminal ring earned the gratitude of the city's residents.

    Những nỗ lực dũng cảm của cảnh sát trong việc trấn áp đường dây tội phạm đã nhận được sự biết ơn của người dân thành phố.

Từ, cụm từ liên quan

giving polite attention to women

dành sự quan tâm lịch sự cho phụ nữ

Ví dụ:
  • ‘I left her standing in the rain.’ ‘That wasn’t very gallant of you.’

    “Tôi đã để cô ấy đứng dưới mưa.” “Anh làm vậy không lịch sự chút nào.”

Từ, cụm từ liên quan

All matches