Định nghĩa của từ country bumpkin

country bumpkinnoun

nhà quê quê mùa

/ˌkʌntri ˈbʌmpkɪn//ˌkʌntri ˈbʌmpkɪn/

Thuật ngữ "country bumpkin" có nguồn gốc từ Anh vào thế kỷ 19. Thuật ngữ này được dùng để mô tả những người dân nông thôn sống ở vùng nông thôn và được coi là ngây thơ, thiếu hiểu biết và không được giáo dục so với dân số thành thị. Từ "bumpkin" ban đầu dùng để chỉ một loại rau, cụ thể là một loại quả hoặc quả mọng nhỏ, mọc dưới lòng đất và khó đào lên. Điều này dẫn đến ý tưởng rằng "bumpkin" là người khó tìm hoặc không tinh tế, giống như vẻ ngoài ẩn giấu và không được đánh bóng của loại rau này. Theo thời gian, thuật ngữ này được sử dụng như một nhãn hiệu miệt thị dành cho những người sống ở vùng nông thôn và được coi là có lối sống giản dị ở nông thôn. Cụm từ "country bumpkin" trở thành một cách diễn đạt phổ biến ở Anh và nó nhanh chóng lan sang Đại Tây Dương và được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ trong thế kỷ 20. Ngày nay, thuật ngữ này đã mất đi phần lớn hàm ý miệt thị ban đầu nhưng vẫn thỉnh thoảng được sử dụng để mô tả một người không tinh tế hoặc có bản chất thôn dã.

namespace
Ví dụ:
  • Margaret, who grew up in the countryside, was often mistaken for a country bumpkin due to her simple farm-girl attire and unfamiliarity with city life.

    Margaret, lớn lên ở vùng nông thôn, thường bị nhầm là một cô gái nhà quê vì trang phục giản dị của một cô gái nông thôn và không quen với cuộc sống thành thị.

  • The comedian's act centered around exaggerated caricatures of naive country bumpkins, many of whom spoke with thick accents and expressed bafflement at urban customs.

    Tiết mục của nghệ sĩ hài tập trung vào những bức biếm họa phóng đại về những anh chàng nhà quê ngây thơ, nhiều người nói giọng địa phương và tỏ ra bối rối trước phong tục thành thị.

  • As a young woman, Hannah aspired to escape her town's status as a sleepy backwater, but now, as a successful businesswoman, she fondly recalls her roots and the simple charms of country bumpkin living.

    Khi còn trẻ, Hannah khao khát thoát khỏi tình trạng lạc hậu, buồn tẻ của thị trấn mình, nhưng giờ đây, khi đã là một nữ doanh nhân thành đạt, cô lại nhớ về nguồn cội và nét quyến rũ giản dị của cuộc sống thôn quê.

  • It was difficult for the city-dweller to communicate with the rural locals, who spoke with heavy accents and seemed like typical country bumpkins compared to the fast-paced, technicallanguage spoken in the city.

    Người dân thành phố rất khó giao tiếp với người dân địa phương ở nông thôn vì họ nói giọng địa phương rất nặng và trông giống như những người nhà quê điển hình so với ngôn ngữ kỹ thuật, nhanh nhẹn được nói ở thành phố.

  • The writer penned a vivid description of the charming countryside, where one could pink-cheeked country bumpkins, grazing cows, picturesque rolling hills, and emerald meadows.

    Tác giả đã viết nên một bức tranh miêu tả sống động về vùng nông thôn quyến rũ, nơi người ta có thể nhìn thấy những chàng trai nhà quê má hồng, những chú bò đang gặm cỏ, những ngọn đồi nhấp nhô đẹp như tranh vẽ và những đồng cỏ xanh ngọc lục bảo.

  • The codger's quilting expertise, painted fingernails, and intricate floral vests belied his image as a traditional, rustic country bumpkin.

    Kỹ năng chần bông, móng tay sơn và chiếc áo vest hoa cầu kỳ của ông già này trái ngược hẳn với hình ảnh một chàng trai nhà quê truyền thống, mộc mạc.

  • In the play, the lead character's attempts to connect with townsfolk left her baffled and suspicious, as they seemed to frankly dismiss her as a "country bumpkin."

    Trong vở kịch, những nỗ lực kết nối với người dân thị trấn của nhân vật chính khiến cô bối rối và nghi ngờ, vì họ dường như thẳng thắn coi cô là "một cô gái nhà quê".

  • The two families' perceptions of each other pivoted on the rural-urban divide. The city-folk derided the country bumpkins as backward and gullible, while the locals reprimanded urbanites for their ambition and uncaring attitudes.

    Nhận thức của hai gia đình về nhau xoay quanh sự phân chia nông thôn-thành thị. Dân thành thị chế giễu những gã nhà quê là lạc hậu và cả tin, trong khi dân địa phương khiển trách dân thành thị vì tham vọng và thái độ vô cảm của họ.

  • After a morning of tending to cows and chickens, the country bumpkin took time out to prepare jams and jellies, release doughnuts into the fryer, and roast coffee beans, which the city cheese merchant gladly slurped and repurchased, causing the country bumpkin some delight and a few chuckles at his expense.

    Sau một buổi sáng chăm sóc bò và gà, anh chàng nhà quê dành thời gian để làm mứt và thạch, cho bánh rán vào lò chiên và rang hạt cà phê, được người bán pho mát thành phố vui vẻ húp và mua lại, khiến anh chàng nhà quê có chút thích thú và bật cười khúc khích về chi phí của anh ta.

  • The city bankers viewed the farmer as an illiterate country bumpkin when they advised him to borrow a loan for his farm. The farmer haughtily refused, proudly flaunting his intimate knowledge of soil types, weather patterns, and harvest seasons.

    Các chủ ngân hàng thành phố coi người nông dân là một gã nhà quê mù chữ khi họ khuyên anh ta vay tiền để trang trại. Người nông dân đã từ chối một cách kiêu ngạo, tự hào khoe khoang kiến ​​thức sâu rộng của mình về các loại đất, kiểu thời tiết và mùa thu hoạch.