danh từ
sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt
the refusal of an invitation: sự từ chối lời mời
to give a flat refusal: từ chối thẳng
to take no refusal: cứ dai dẳng (đeo đẳng) nhất định không để cho bị từ chối
quyền ưu tiên (chọn trước nhất)
to have the refusal of something: có quyền ưu tiên chọn trước nhất cái gì
to give someone the refusal of something: cho ai quyền ưu tiên được chọn trước nhất giá trị