Định nghĩa của từ coordination

coordinationnoun

sự phối hợp

/kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn//kəʊˌɔːrdɪˈneɪʃn/

Từ "coordination" bắt nguồn từ tiếng Latin "coordinationem," có nghĩa là "nỗ lực chung" hoặc "hành động chung". Nó bắt nguồn từ tiền tố "co-", có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "ordinare", có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "sắp xếp theo thứ tự". Vào thế kỷ 15, từ "coordination" ám chỉ hành động phối hợp hoặc tập hợp những thứ khác nhau, chẳng hạn như lực lượng hoặc nỗ lực. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm quá trình tập hợp các thành phần khác nhau, chẳng hạn như các bộ phận hoặc yếu tố, để đạt được mục tiêu hoặc mục đích chung. Ngày nay, từ "coordination" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm thể thao, âm nhạc và kinh doanh, để ám chỉ quá trình lập kế hoạch và tổ chức các yếu tố khác nhau để đạt được thành công.

namespace

the act of making parts of something, groups of people, etc. work together in an efficient and organized way

hành động làm cho các bộ phận của một cái gì đó, các nhóm người, v.v. làm việc cùng nhau một cách hiệu quả và có tổ chức

Ví dụ:
  • The aim was to improve the coordination of services.

    Mục đích là để cải thiện sự phối hợp của các dịch vụ.

  • a need for greater coordination between departments

    cần sự phối hợp chặt chẽ hơn giữa các bộ phận

  • a lack of coordination in conservation policy

    thiếu sự phối hợp trong chính sách bảo tồn

  • a pamphlet produced by the government in coordination with (= working together with) the Sports Council

    một cuốn sách nhỏ do chính phủ phối hợp với (= làm việc cùng với) Hội đồng Thể thao sản xuất

  • advice on colour coordination (= choosing colours that look nice together, for example in clothes or furniture)

    lời khuyên về phối hợp màu sắc (= chọn màu sắc trông đẹp mắt với nhau, ví dụ như quần áo hoặc đồ nội thất)

Ví dụ bổ sung:
  • a lack of coordination in government policy

    thiếu sự phối hợp trong chính sách của chính phủ

  • a leaflet produced by the government in coordination with professional bodies

    một tờ rơi do chính phủ phối hợp với các cơ quan chuyên môn sản xuất

  • a need for coordination with the training department

    Cần sự phối hợp với phòng đào tạo

  • coordination of conservation activities

    phối hợp các hoạt động bảo tồn

  • to facilitate better coordination between departments

    tạo điều kiện phối hợp tốt hơn giữa các bộ phận

the ability to control your movements well

khả năng kiểm soát chuyển động của bạn tốt

Ví dụ:
  • You need good hand-eye coordination to play ball games.

    Bạn cần phối hợp tay-mắt tốt để chơi trò chơi bóng.

  • The company's sales and marketing departments work in close coordination to develop and execute successful campaigns.

    Bộ phận bán hàng và tiếp thị của công ty phối hợp chặt chẽ để xây dựng và thực hiện các chiến dịch thành công.

  • The athletes' coordination improves with regular practice and conditioning.

    Sự phối hợp của các vận động viên sẽ được cải thiện nhờ luyện tập và rèn luyện thường xuyên.

  • The conductor's ability to coordinate the orchestra members ensures the performance isynchronous and harmonious.

    Khả năng phối hợp các thành viên trong dàn nhạc của nhạc trưởng đảm bảo cho buổi biểu diễn được đồng bộ và hài hòa.

  • The coordination between the traffic signals at intersections helps to prevent congestion and accidents.

    Sự phối hợp giữa các tín hiệu giao thông tại các ngã tư giúp ngăn ngừa tắc nghẽn và tai nạn.