danh từ
ảnh hưởng lẫn nhau; sự tác động lẫn nhau[,intə'plei]
nội động từ
ảnh hưởng lẫn nhau; tác động lẫn nhau
Tương tác
/ˈɪntəpleɪ//ˈɪntərpleɪ/Từ "interplay" là một sáng tạo tương đối mới, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Nó là sự kết hợp của tiền tố "inter-" có nghĩa là "between" hoặc "trong số" và danh từ "play", có thể ám chỉ cả trò chơi và hành động hoặc chuyển động. Về cơ bản, "interplay" mô tả cách mọi thứ tương tác với nhau, như chuyển động của người chơi trên sân hoặc mối quan hệ năng động giữa hai nhân vật trong một câu chuyện. Ý nghĩa hiện đại của nó phản ánh sự hiểu biết ngày càng tăng về các hệ thống phức tạp và tầm quan trọng của các mối quan hệ qua lại.
danh từ
ảnh hưởng lẫn nhau; sự tác động lẫn nhau[,intə'plei]
nội động từ
ảnh hưởng lẫn nhau; tác động lẫn nhau
Sự tương tác giữa âm nhạc và khiêu vũ trong một buổi biểu diễn văn hóa truyền thống vừa mê hoặc vừa quyến rũ.
Sự tương tác giữa ánh sáng và bóng tối tạo nên bầu không khí siêu thực và bí ẩn trong tác phẩm nghệ thuật của nhiếp ảnh gia.
Sự tương tác giữa kỹ năng thuyết phục của đội ngũ bán hàng và nhu cầu của khách hàng dẫn đến thành công trong bán hàng.
Sự tương tác giữa công nghệ hiện đại và nghệ thuật truyền thống đang định hình lại tương lai của thế giới nghệ thuật.
Sự tương tác giữa tâm lý học và mạng xã hội ảnh hưởng đến cách chúng ta nhận thức và tương tác với người khác trực tuyến.
Sự tương tác giữa thiên nhiên và sự sáng tạo của con người đã tạo nên một số tòa nhà và khu vườn tráng lệ nhất trong lịch sử.
Sự tương tác giữa tiếp thị và hành vi của người tiêu dùng trong ngành bán lẻ đóng vai trò quan trọng đối với sự thành công của doanh nghiệp.
Sự tương tác giữa khiêu vũ và công nghệ mang đến một chiều hướng mới thú vị cho biên đạo và biểu diễn.
Sự tương tác giữa môi trường và sự đổi mới của con người đang dẫn đến những cách sống mới và bền vững.
Sự tương tác giữa kể chuyện và các hiệu ứng đặc biệt tiên tiến đã đưa nghệ thuật làm phim lên một tầm cao mới.