Định nghĩa của từ fluidity

fluiditynoun

tính lưu động

/fluˈɪdəti//fluˈɪdəti/

Từ "fluidity" bắt nguồn từ tiếng Latin "fluidus", có nghĩa là "flowing" hoặc "chất lỏng". Trong tiếng Anh hiện đại, "fluidity" ám chỉ chất lượng có thể chảy hoặc thay đổi hình dạng dễ dàng, thường được dùng để mô tả các tính chất vật lý như độ đặc của chất lỏng hoặc tính dễ di chuyển. Theo nghĩa rộng hơn, "fluidity" cũng có thể mô tả mức độ dễ dàng mà một thứ gì đó có thể được điều chỉnh hoặc sửa đổi, chẳng hạn như một cuộc trò chuyện trôi chảy hoặc một cách tiếp cận trôi chảy để giải quyết vấn đề. Ý nghĩa này của từ này có thể phát triển từ nghĩa ban đầu của "fluidus" và khái niệm chất lỏng có thể chảy và thay đổi hình dạng. Từ "fluidity" đã được sử dụng từ thế kỷ 15, với cách sử dụng sớm nhất được ghi nhận là trong cụm từ tiếng Latin "fluidius", có nghĩa là "lỏng hơn". Ngày nay, "fluidity" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ khoa học và kỹ thuật đến văn hóa và ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrạng thái lỏng

meaningtính lỏng; độ lỏng

meaning(kỹ thuật) tính lưu động; độ chảy loãng

typeDefault

meaningtính lỏng, độ lỏng

namespace

the quality of being smooth and beautiful

chất lượng mịn màng và đẹp

Ví dụ:
  • She danced with great fluidity of movement.

    Cô ấy nhảy với những chuyển động vô cùng uyển chuyển.

the quality of being likely to change

chất lượng có khả năng thay đổi

Ví dụ:
  • the fluidity of human behaviour

    tính lưu động của hành vi con người

  • social fluidity

    tính lưu động xã hội

the quality of being able to flow freely, as gases and liquids do

chất lượng có thể chảy tự do, giống như chất khí và chất lỏng