Định nghĩa của từ synchronization

synchronizationnoun

đồng bộ hóa

/ˌsɪŋkrənaɪˈzeɪʃn//ˌsɪŋkrənəˈzeɪʃn/

"Đồng bộ hóa" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "syn" (cùng nhau) và "chronos" (thời gian). Lần đầu tiên nó được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả quá trình khiến hai thứ xảy ra cùng một lúc, giống như chuyển động của kim đồng hồ. Khái niệm này được mở rộng để bao gồm việc sắp xếp nhiều hệ thống hoặc quy trình, và từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 20 với sự phát triển của công nghệ và nhu cầu phối hợp các hoạt động phức tạp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đồng bộ hoá

typeDefault

meaningsự đồng bộ hoá

namespace

the fact of happening at the same time or moving at the same speed as something else; the act of making something do this

thực tế xảy ra cùng một lúc hoặc di chuyển với cùng tốc độ với một cái gì đó khác; hành động làm cho một cái gì đó làm điều này

Ví dụ:
  • synchronization of the business cycle throughout the EU

    đồng bộ hóa chu kỳ kinh doanh trên toàn EU

  • Contract and relax your muscles in synchronization with your breathing.

    Co và thư giãn các cơ đồng bộ với hơi thở của bạn.

  • The syncing of multiple devices via cloud storage is a powerful feature of modern technology, ensuring seamless synchronization of data and files.

    Việc đồng bộ hóa nhiều thiết bị thông qua lưu trữ đám mây là một tính năng mạnh mẽ của công nghệ hiện đại, đảm bảo đồng bộ hóa dữ liệu và tệp liền mạch.

  • The synchronization of clocks across a network is crucial for ensuring reliable communication and collaboration between team members working in different time zones.

    Việc đồng bộ hóa đồng hồ trên toàn mạng là rất quan trọng để đảm bảo sự liên lạc và cộng tác đáng tin cậy giữa các thành viên trong nhóm làm việc ở các múi giờ khác nhau.

  • To guarantee flawless video conferencing, video synchronization technology must be implemented for synchronizing video and audio streams in real-time.

    Để đảm bảo hội nghị truyền hình hoàn hảo, công nghệ đồng bộ hóa video phải được triển khai để đồng bộ hóa luồng video và âm thanh theo thời gian thực.

Từ, cụm từ liên quan

the act of linking data files between one computer or mobile device and another so that the information in the files on both machines is the same

hành động liên kết các tệp dữ liệu giữa máy tính hoặc thiết bị di động này với máy tính hoặc thiết bị di động khác để thông tin trong tệp trên cả hai máy giống nhau

Ví dụ:
  • automatic wireless synchronization of your email, calendar and contacts between different devices

    tự động đồng bộ hóa không dây email, lịch và danh bạ giữa các thiết bị khác nhau

  • The system provides full wireless connectivity and easy synchronization with other wireless devices.

    Hệ thống cung cấp khả năng kết nối không dây đầy đủ và dễ dàng đồng bộ hóa với các thiết bị không dây khác.

Từ, cụm từ liên quan