danh từ
máy ướp lạnh, thùng lạnh
a wine cooler: máy ướp lạnh rượu vang
(thông tục) đồ uống ướp lạnh pha rượu
(từ lóng) xà lim
Default
(Tech) bộ phận làm nguội/mát
mát hơn
/ˈkuːlə(r)//ˈkuːlər/Từ "cooler" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Ban đầu, nó dùng để chỉ một vật chứa giữ đồ uống mát, thường được dùng để mô tả một chiếc cốc hoặc bình làm bằng kim loại hoặc đất sét. Từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "col" có nghĩa là "cool" và "er" là hậu tố tạo thành danh từ. Theo thời gian, ý nghĩa của "cooler" được mở rộng để bao gồm các vật thể khác giúp giữ đồ mát, chẳng hạn như thiết bị làm mát hoặc thiết bị làm lạnh. Vào thế kỷ 20, cụm từ "to cool out" xuất hiện, có nghĩa là thư giãn hoặc bình tĩnh. Cụm từ này có thể bắt nguồn từ ý tưởng rằng việc uống một thức uống từ một vật chứa mát có thể giúp mọi người cảm thấy thư giãn hơn. Ngày nay, từ "cooler" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm thể thao (một màn trình diễn thú vị), thời trang (quần áo mát mẻ) và thậm chí cả thanh thiếu niên (trở nên mát mẻ có nghĩa là hợp thời trang hoặc hợp phong cách). Từ này đã phát triển theo nhiều nghĩa khác nhau, nhưng ý nghĩa cốt lõi của nó là giúp mọi thứ mát mẻ hoặc bình tĩnh vẫn được giữ nguyên.
danh từ
máy ướp lạnh, thùng lạnh
a wine cooler: máy ướp lạnh rượu vang
(thông tục) đồ uống ướp lạnh pha rượu
(từ lóng) xà lim
Default
(Tech) bộ phận làm nguội/mát
a machine that cools things, especially drinks
một cái máy làm mát mọi thứ, đặc biệt là đồ uống
máy làm mát nước văn phòng
Từ, cụm từ liên quan
a container that keeps things cold, especially drinks
một vật chứa giữ lạnh đồ vật, đặc biệt là đồ uống
Họ mang theo một thùng đựng đầy đồ uống đến bãi biển.
Từ, cụm từ liên quan
a drink with ice and usually wine in it
một thức uống có đá và thường có rượu trong đó
Từ, cụm từ liên quan