Định nghĩa của từ wine cooler

wine coolernoun

tủ làm mát rượu

/ˌwaɪn ˈkuːlə(r)//ˌwaɪn ˈkuːlər/

Thuật ngữ "wine cooler" khi áp dụng cho một loại đồ uống cụ thể có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1960 và đầu những năm 1970. Trong thời gian này, một xu hướng mới đã xuất hiện trong ngành công nghiệp rượu vang khi các nhà tiếp thị tìm cách thu hút đối tượng khán giả trẻ tuổi và ít kinh nghiệm uống rượu vang hơn. Giải pháp là tạo ra một loại đồ uống kết hợp rượu vang với nước ép trái cây và các chất tạo ngọt khác để che đi hương vị nồng của rượu. Lúc đầu, những hỗn hợp này chỉ được gọi đơn giản là "white wine coolers" hoặc "cherry wine coolers.". Tuy nhiên, khi chúng trở nên phổ biến, chúng bắt đầu được tiếp thị dưới tên thương hiệu riêng của chúng, chẳng hạn như "Boone's Farm" và "Carl Jung". Những thương hiệu này đã giúp phổ biến thuật ngữ "wine cooler" như một cụm từ chung cho các loại đồ uống có hương vị trái cây này. Bản thân cái tên "wine cooler" có phần gây hiểu lầm vì đồ uống không nhất thiết phải được phục vụ lạnh và trên thực tế, thường được phục vụ ở nhiệt độ phòng. Tuy nhiên, thuật ngữ này đã trở nên phổ biến và hiện nay được sử dụng phổ biến để mô tả loại đồ uống có cồn này, ngay cả khi các loại rượu vang truyền thống ngày càng được ưa chuộng trong những năm gần đây.

namespace

a drink made with wine, fruit juice, ice and soda water

một thức uống được làm từ rượu vang, nước trái cây, đá và nước soda

a container for putting a bottle of wine in to cool it or keep it cool

một vật đựng để đựng chai rượu vang nhằm làm mát hoặc giữ mát

Từ, cụm từ liên quan

All matches