Định nghĩa của từ thermostat

thermostatnoun

bộ điều chỉnh nhiệt độ

/ˈθɜːməstæt//ˈθɜːrməstæt/

Từ "thermostat" là từ ghép của hai từ tiếng Hy Lạp: "thermos" có nghĩa là "hot" và "statos" có nghĩa là "set" hoặc "stationary". Vào cuối thế kỷ 18, thuật ngữ này được kỹ sư người Anh Richard Crawshay đặt ra để mô tả một thiết bị kiểm soát nhiệt độ của một hệ thống bằng cách điều chỉnh dòng chất lỏng nóng hoặc lạnh. Thiết bị của Crawshay sử dụng một bóng đèn chứa đầy thủy ngân nở ra hoặc co lại để đáp ứng với những thay đổi về nhiệt độ, cho phép nó duy trì nhiệt độ không đổi. Theo thời gian, thuật ngữ "thermostat" đã được áp dụng cho nhiều loại thiết bị kiểm soát nhiệt độ, bao gồm rơ le điện và hệ thống kiểm soát nhiệt độ điện tử hiện đại. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống HVAC, làm lạnh và các ứng dụng khác mà việc kiểm soát nhiệt độ là rất quan trọng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmáy điều nhiệt

namespace
Ví dụ:
  • The thermostat in my car automatically adjusts the temperature to maintain a comfortable level for passengers.

    Bộ điều chỉnh nhiệt độ trong xe của tôi tự động điều chỉnh nhiệt độ để duy trì mức nhiệt độ thoải mái cho hành khách.

  • After noticing that my apartment was too cold, I checked the thermostat to ensure that it was set to the desired temperature.

    Sau khi nhận thấy căn hộ của mình quá lạnh, tôi đã kiểm tra bộ điều chỉnh nhiệt độ để đảm bảo rằng nó đã được đặt ở nhiệt độ mong muốn.

  • When the power went out, the digital display on my thermostat went blank, making it difficult to determine the current temperature in my home.

    Khi mất điện, màn hình kỹ thuật số trên bộ điều chỉnh nhiệt độ của tôi trở nên tối đen, khiến việc xác định nhiệt độ hiện tại trong nhà trở nên khó khăn.

  • In order to save on my utility bills, I installed a smart thermostat that can be controlled through my phone and adjusts the temperature based on my schedule.

    Để tiết kiệm hóa đơn tiền điện, tôi đã lắp đặt một bộ điều chỉnh nhiệt độ thông minh có thể điều khiển qua điện thoại và điều chỉnh nhiệt độ dựa trên lịch trình của tôi.

  • My old thermostat required frequent replacements of batteries, but my new one is powered by the main electrical supply, eliminating the need for constant replacements.

    Bộ điều nhiệt cũ của tôi cần phải thay pin thường xuyên, nhưng bộ điều nhiệt mới của tôi được cấp điện bằng nguồn điện chính, giúp tôi không cần phải thay pin thường xuyên nữa.

  • My heating and cooling bills dropped significantly after replacing my outdated thermostat with a modern programmable model.

    Hóa đơn tiền sưởi ấm và làm mát của tôi giảm đáng kể sau khi thay bộ điều nhiệt lỗi thời bằng loại có thể lập trình hiện đại.

  • When the weather forecast predicted a sudden drop in temperatures, I set my thermostat to a higher temperature to ensure that my home would be comfortable when the cold arrived.

    Khi dự báo thời tiết cho biết nhiệt độ sẽ giảm đột ngột, tôi đã tăng nhiệt độ máy điều nhiệt lên cao hơn để đảm bảo ngôi nhà của tôi sẽ thoải mái khi thời tiết lạnh đến.

  • After a long winter, my thermostat's mercury slider had become bent, requiring a professional to repair the device.

    Sau một mùa đông dài, thanh trượt thủy ngân của bộ điều nhiệt bị cong, cần phải gọi thợ chuyên nghiệp đến sửa chữa.

  • My thermostat features a user-friendly interface, making it easy for anyone to adjust the temperature and settings to their liking.

    Bộ điều nhiệt của tôi có giao diện thân thiện với người dùng, giúp mọi người dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ và cài đặt theo ý thích.

  • To save money and conserve energy, I’ve adopted the habit of lowering my thermostat a few degrees when I leave home and raising it only when I return.

    Để tiết kiệm tiền và năng lượng, tôi đã hình thành thói quen giảm nhiệt độ điều hòa xuống vài độ khi ra khỏi nhà và chỉ tăng lên khi trở về.