Định nghĩa của từ water cooler

water coolernoun

máy làm mát nước

/ˈwɔːtə kuːlə(r)//ˈwɔːtər kuːlər/

Thuật ngữ "water cooler" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi nhân viên trong văn phòng không còn phải mang theo những chai nước uống nặng từ nguồn chung do sự ra đời của các thiết bị làm mát bằng nước. Các thiết bị này sử dụng một quy trình cơ học đơn giản để luân chuyển nước qua một ống hẹp ngập trong một thùng chứa đầy nước, được gọi là 'máy làm mát'. Các thiết bị làm mát bằng nước đầu tiên được phát triển vào cuối những năm 1800 để cung cấp nước uống lạnh như băng cho bệnh nhân trong bệnh viện. Sự phổ biến của các thiết bị này sớm lan rộng đến các văn phòng, nơi nhân viên bắt đầu gọi chúng là "water coolers" do sự tiện lợi khi tiếp cận với nước uống lạnh. Thuật ngữ này nhanh chóng trở thành một cách nói thông tục được sử dụng để mô tả cả máy làm mát và nơi mọi người tụ tập xung quanh nó để chia sẻ tin đồn và trò chuyện, khiến máy làm mát nước trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa nơi làm việc.

namespace

a machine, for example in an office, that cools water and supplies it for drinking

một cái máy, ví dụ như trong văn phòng, làm mát nước và cung cấp nước để uống

used when referring to a place where office workers talk in an informal way, for example near the water cooler

được sử dụng khi đề cập đến một nơi mà nhân viên văn phòng nói chuyện một cách không chính thức, ví dụ như gần máy làm mát nước

Ví dụ:
  • It was a story they'd shared around the water cooler.

    Đó là câu chuyện họ chia sẻ với nhau bên máy làm mát nước.

  • The show has been dominating water-cooler discussions recently.

    Chương trình này đã thống trị các cuộc thảo luận sôi nổi gần đây.

Từ, cụm từ liên quan

All matches