Định nghĩa của từ refrigerator

refrigeratornoun

tủ lạnh

/rɪˈfrɪdʒəreɪtə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "refrigerator" bắt nguồn từ tiếng Latin "frigus", có nghĩa là "cold". Thuật ngữ "refrigerate" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 18, ám chỉ quá trình làm mát một thứ gì đó. Đến giữa thế kỷ 19, thuật ngữ "refrigerator" được sử dụng để mô tả các thiết bị cơ học được thiết kế để giữ cho mọi thứ lạnh. Từ này cuối cùng đã phát triển để chỉ cụ thể thiết bị hiện đại mà chúng ta biết ngày nay. Thật thú vị khi lưu ý rằng từ "fridge" là dạng rút gọn của "refrigerator" xuất hiện vào thế kỷ 20.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtủ ướp lạnh, phòng ướp lạnh

namespace
Ví dụ:
  • The refrigerator hummed softly as it kept the contents inside cool and fresh.

    Chiếc tủ lạnh kêu vo vo nhẹ nhàng khi giữ cho đồ ăn bên trong luôn mát và tươi.

  • After a long day at work, the thought of cleaning the refrigerator was not a welcome one, but it had to be done.

    Sau một ngày dài làm việc, ý nghĩ phải dọn tủ lạnh quả thực không dễ chịu chút nào, nhưng vẫn phải làm.

  • I reached inside the refrigerator and pulled out a carton of milk, hoping it hadn't expired.

    Tôi với tay vào tủ lạnh và lấy ra một hộp sữa, hy vọng nó chưa hết hạn.

  • As I grabbed a few items from the refrigerator, I noticed the date on the leftovers and quickly discarded them.

    Khi lấy vài món từ tủ lạnh, tôi để ý thấy ngày tháng trên đồ ăn thừa và nhanh chóng vứt chúng đi.

  • The fridge was packed with all sorts of delicious treats, including a bottle of chilled wine.

    Tủ lạnh chất đầy đủ các loại đồ ăn ngon, bao gồm cả một chai rượu vang ướp lạnh.

  • The refrigerator door creaked open as I peered inside, looking for something to snack on.

    Cánh cửa tủ lạnh kẽo kẹt mở ra khi tôi nhìn vào bên trong, tìm thứ gì đó để ăn vặt.

  • The refrigerator was the perfect place to store all of our fresh produce, keeping it crisp and ready to eat.

    Tủ lạnh là nơi lý tưởng để bảo quản tất cả các sản phẩm tươi sống, giữ cho chúng tươi ngon và sẵn sàng để ăn.

  • When we moved into our new home, we were thrilled to have a brand new refrigerator, complete with all the latest features.

    Khi chuyển đến ngôi nhà mới, chúng tôi rất vui mừng khi có một chiếc tủ lạnh hoàn toàn mới, được trang bị đầy đủ các tính năng mới nhất.

  • The refrigerator's ice dispenser malfunctioned, leaving us with a mess of melting ice on the floor.

    Máy làm đá của tủ lạnh bị trục trặc, khiến cho sàn nhà tràn ngập những tảng đá tan chảy.

  • I realized it was time to defrost the refrigerator as the layer of ice on the back wall grew thicker by the day.

    Tôi nhận ra đã đến lúc phải rã đông tủ lạnh vì lớp băng ở thành sau tủ ngày một dày hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches