Định nghĩa của từ continuum

continuumnoun

sự liên tục

/kənˈtɪnjuəm//kənˈtɪnjuəm/

Từ "continuum" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "continuus" có nghĩa là "unbroken" hoặc "continuous", và được dùng để mô tả thứ gì đó không bị gián đoạn, không bị gián đoạn hoặc liên tục. Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "continere", có nghĩa là "giữ chặt" hoặc "duy trì", và "tinere", có nghĩa là "kéo dài" hoặc "mở rộng". Từ tiếng Latin "continuus" cuối cùng đã đi vào nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "continu", và trong tiếng Anh trung đại, nó trở thành "continue". Từ đó, từ này phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "continuum", dùng để chỉ chuỗi hoặc phạm vi giá trị, điểm hoặc hiện tượng liên tục. Trong vật lý hiện đại, khái niệm liên tục đặc biệt có liên quan trong nghiên cứu về không gian, thời gian và năng lượng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsố nhiều continua, continuums

meaning(triết học) thể liên tục

meaning(toán học) continum

namespace
Ví dụ:
  • The physicist suggested that the universe exists on a vast continuum of energy and matter, with everything from subatomic particles to galaxies all connected.

    Nhà vật lý học cho rằng vũ trụ tồn tại trên một chuỗi liên tục rộng lớn của năng lượng và vật chất, với mọi thứ từ các hạt hạ nguyên tử đến các thiên hà đều được kết nối với nhau.

  • The spectrum of human emotions forms a broad continuum, with feelings of joy, fear, anger, and sadness all part of the same range of experiences.

    Phổ cảm xúc của con người tạo nên một dải liên tục rộng lớn, với những cảm xúc vui sướng, sợ hãi, tức giận và buồn bã, tất cả đều là một phần của cùng một phạm vi trải nghiệm.

  • A composer might see the musical scale as a continuum of pitch, with an infinite variety of notes falling within the boundaries of that range.

    Một nhà soạn nhạc có thể coi thang âm là một dải cao độ liên tục, với vô số nốt nhạc nằm trong ranh giới của dải đó.

  • The distribution of wealth in society can be understood as a continuum, with people ranging from the poorest to the wealthiest individuals.

    Sự phân phối của cải trong xã hội có thể được hiểu như một sự liên tục, với những người từ nghèo nhất đến giàu nhất.

  • Light is known to exist on a continuum, with white light made up of all the colors of the rainbow in different proportions.

    Ánh sáng được biết là tồn tại theo dạng liên tục, trong đó ánh sáng trắng được tạo thành từ tất cả các màu sắc của cầu vồng theo các tỷ lệ khác nhau.

  • As a student progresses in their academic career, they move along a continuum of learning, building on the foundational knowledge they acquired earlier.

    Khi học sinh tiến triển trong sự nghiệp học tập của mình, họ sẽ tiếp tục học tập liên tục, xây dựng trên nền tảng kiến ​​thức nền tảng mà họ đã có được trước đó.

  • The severity of symptoms in a disease can vary greatly, forming a continuum that ranges from mild to severe.

    Mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng trong một căn bệnh có thể rất khác nhau, tạo thành một chuỗi liên tục từ nhẹ đến nặng.

  • In a musical performance, dynamics can be seen as a continuum, with performers moving seamlessly from soft to loud and back again.

    Trong một buổi biểu diễn âm nhạc, cường độ có thể được xem như một sự liên tục, với người biểu diễn di chuyển liền mạch từ nhẹ nhàng đến mạnh mẽ và ngược lại.

  • Computer programming languages themselves exist on a continuum, with some more complex and powerful than others.

    Bản thân các ngôn ngữ lập trình máy tính tồn tại trên một phạm vi liên tục, với một số ngôn ngữ phức tạp và mạnh mẽ hơn những ngôn ngữ khác.

  • The earth's crust is part of the larger tectonic plate system, forming a continuum of motion that creates earthquakes and volcanoes.

    Lớp vỏ trái đất là một phần của hệ thống mảng kiến ​​tạo lớn hơn, tạo thành một chuỗi chuyển động liên tục gây ra động đất và núi lửa.