Định nghĩa của từ linear

linearadjective

tuyến tính

/ˈlɪniə(r)//ˈlɪniər/

Từ "linear" bắt nguồn từ tiếng Latin "lineārus", có nghĩa là "tạo thành một đường thẳng" hoặc "có dạng đường thẳng". Trong toán học, nó đề cập đến một hình dạng hình học một chiều hoặc số lượng có thể được biểu diễn bằng một đường thẳng. Nói cách khác, một vật thể tuyến tính chỉ có một chiều - chiều dài. Tính từ "linear" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm toán học, vật lý, kỹ thuật và khoa học máy tính, để mô tả các tính năng, quy trình hoặc phương trình thể hiện tỷ lệ thuận giữa hai biến, chẳng hạn như chiều cao và cân nặng, khoảng cách và thời gian hoặc điện áp và dòng điện. Nói cách khác, mối quan hệ tuyến tính là mối quan hệ trong đó sự thay đổi của một biến dẫn đến sự thay đổi tỷ lệ thuận của biến kia. Một phương trình tuyến tính đơn giản, là loại hàm toán học cơ bản nhất, có dạng y = mx + b, trong đó m là độ dốc của đường biểu diễn độ dốc của đường, b là giao điểm y, x là biến độc lập và y là biến phụ thuộc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) nét kẻ, thuộc đường kẻ, (thuộc) đường vạch

meaningdài, hẹp và đều nét (như một đường kẻ)

meaning(toán học) tuyến

examplelinear equation: phương trình tuyến

examplelinear algebra: đại số tuyến

namespace

of or in lines

của hoặc trong dòng

Ví dụ:
  • In his art he broke the laws of scientific linear perspective.

    Trong nghệ thuật của mình, ông đã phá vỡ các quy luật về quan điểm tuyến tính khoa học.

going from one thing to another in a single series of stages

đi từ thứ này sang thứ khác trong một chuỗi các giai đoạn

Ví dụ:
  • Students do not always progress in a linear fashion.

    Học sinh không phải lúc nào cũng tiến bộ theo kiểu tuyến tính.

  • The author abandons the conventions of linear narrative and normal chronology.

    Tác giả từ bỏ những quy ước về trần thuật tuyến tính và trình tự thời gian thông thường.

Từ, cụm từ liên quan

of length

chiều dài

Ví dụ:
  • linear measurement (= for example metres, feet, etc.)

    đo tuyến tính (= ví dụ: mét, feet, v.v.)

able to be represented by a straight line on a graph

có thể được biểu diễn bằng một đường thẳng trên đồ thị

Ví dụ:
  • linear equations

    Các phương trình tuyến tính

broadcast and watched at regular times according to a schedule

phát sóng và xem vào thời gian cố định theo lịch

Ví dụ:
  • People are watching linear TV much less these days, preferring on-demand platforms like Netflix.

    Ngày nay, mọi người xem truyền hình tuyến tính ít hơn nhiều và ưa thích các nền tảng theo yêu cầu như Netflix.

  • the simplicity of traditional linear channel programming

    sự đơn giản của lập trình kênh tuyến tính truyền thống

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan