danh từ, số nhiều axes
trục
earth's axis: trục quả đất
geometrical axis: trục hình học
magnetic axis: trục từ
(vật lý) tia xuyên
(chính trị) trục Béc
danh từ
(động vật học) hươu sao ((cũng) axis deer)
earth's axis: trục quả đất
geometrical axis: trục hình học
magnetic axis: trục từ