Định nghĩa của từ extended

extendedadjective

mở rộng

/ɪkˈstendɪd//ɪkˈstendɪd/

"Extended" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "estendu", có nghĩa là "kéo dài ra". Đến lượt mình, từ này lại bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "extendere", có nghĩa là "kéo dài ra, mở rộng". Tiền tố "ex-" trong "extendere" biểu thị chuyển động ra ngoài hoặc tách ra, trong khi gốc "-tendere" biểu thị sự kéo dài hoặc căng thẳng. Vì vậy, "extended" theo nghĩa đen có nghĩa là "kéo dài ra ngoài giới hạn ban đầu".

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(ngôn ngữ) mở rộng

examplesimple extented sentence-câu đơn mở rộng

exampleextended family-gia đình mà trong đó, chú bác, cô dì và anh em họ được xem như họ hàng gần gũi, có nghĩa vụ giúp đỡ và hỗ trợ nhau; gia đình mở rộng

namespace
Ví dụ:
  • The deadline for submitting the application has been extended to next week due to unforeseen circumstances.

    Thời hạn nộp đơn đã được gia hạn đến tuần sau do những tình huống không lường trước được.

  • The school parking lot has been extended by adding more spaces to accommodate the increasing number of students.

    Bãi đậu xe của trường đã được mở rộng bằng cách thêm nhiều chỗ đậu xe hơn để đáp ứng số lượng học sinh ngày càng tăng.

  • The fitness center has extended its operating hours to include late-night workouts.

    Trung tâm thể dục đã kéo dài giờ hoạt động để có thể tập luyện vào đêm khuya.

  • The train service from this station has been extended to cover another miles, providing faster and more convenient transportation for passengers.

    Dịch vụ tàu hỏa từ nhà ga này đã được mở rộng thêm nhiều dặm nữa, mang đến phương tiện di chuyển nhanh hơn và thuận tiện hơn cho hành khách.

  • The company has extended its partnership with another organization to offer a wider range of products and services to their clients.

    Công ty đã mở rộng quan hệ đối tác với một tổ chức khác để cung cấp nhiều sản phẩm và dịch vụ hơn cho khách hàng của họ.

  • The warranty on this product has been extended by another year as a promotional offer for loyal customers.

    Thời hạn bảo hành cho sản phẩm này đã được gia hạn thêm một năm như một chương trình khuyến mại dành cho khách hàng trung thành.

  • The library has extended its opening hours during the holidays to provide students with a quiet place to study.

    Thư viện đã kéo dài giờ mở cửa trong kỳ nghỉ để cung cấp cho sinh viên một nơi yên tĩnh để học tập.

  • The pharmacy has extended its delivery services to include weekend deliveries, making it more convenient for customers.

    Nhà thuốc đã mở rộng dịch vụ giao hàng, bao gồm cả giao hàng vào cuối tuần, tạo sự thuận tiện hơn cho khách hàng.

  • The festival has been extended by another day to give attendees more time to enjoy the festivities.

    Lễ hội đã được kéo dài thêm một ngày để người tham dự có thêm thời gian tận hưởng lễ hội.

  • The restaurant has extended its menu to include more vegetarian and vegan options to cater to a wider range of dietary needs.

    Nhà hàng đã mở rộng thực đơn để bao gồm nhiều lựa chọn dành cho người ăn chay và thuần chay hơn nhằm đáp ứng nhiều nhu cầu ăn kiêng hơn.

Từ, cụm từ liên quan