Định nghĩa của từ continuous variable

continuous variablenoun

biến liên tục

/kənˌtɪnjuəs ˈveəriəbl//kənˌtɪnjuəs ˈveriəbl/

Thuật ngữ "continuous variable" trong toán học và khoa học mô tả một giá trị số có thể nhận bất kỳ giá trị nào trong một phạm vi nhất định, trái ngược với một biến rời rạc chỉ có thể nhận các giá trị cụ thể, riêng biệt. Về bản chất, khái niệm biến liên tục bắt nguồn từ phép tính, trong đó một hàm liên tục là hàm không có khoảng trống, bước nhảy hoặc gián đoạn trong đồ thị của nó. Một biến thay đổi trơn tru và liên tục, chẳng hạn như thời gian, khoảng cách hoặc nhiệt độ, thường được biểu diễn bằng một biến liên tục. Sự khác biệt này giữa các biến liên tục và biến rời rạc rất quan trọng trong các lĩnh vực như vật lý, kỹ thuật và kinh tế, nơi các mô hình và phương trình được xây dựng xung quanh các hiện tượng liên tục, thực tế.

namespace
Ví dụ:
  • The temperature in the room was a continuous variable that fluctuated between 20°C and 25°C throughout the day.

    Nhiệt độ trong phòng thay đổi liên tục, dao động từ 20°C đến 25°C trong suốt cả ngày.

  • The speed of a car on the highway was a continuous variable that ranged from 0 km/h to over 150 km/h.

    Tốc độ của ô tô trên đường cao tốc là biến số liên tục, dao động từ 0 km/h đến hơn 150 km/h.

  • The height of a plant as it grows is a continuous variable that increases gradually over time.

    Chiều cao của cây khi phát triển là biến số liên tục tăng dần theo thời gian.

  • The amount of rainfall in a region is a continuous variable that can vary significantly from day to day.

    Lượng mưa ở một khu vực là biến số liên tục và có thể thay đổi đáng kể theo từng ngày.

  • The intensity of light in a room is a continuous variable that depends on various factors such as the position and type of the light source.

    Cường độ ánh sáng trong phòng là biến số liên tục phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí và loại nguồn sáng.

  • The level of traffic on a busy highway is a continuous variable that changes throughout the day as different volumes of vehicles pass through.

    Mức độ giao thông trên đường cao tốc đông đúc là biến số liên tục thay đổi trong ngày khi có nhiều phương tiện khác nhau đi qua.

  • The loudness of a sound is a continuous variable that can range from complete silence to extremely loud levels.

    Độ to của âm thanh là một biến số liên tục, có thể dao động từ mức im lặng hoàn toàn đến mức cực kỳ to.

  • The amount of pollution in the air is a continuous variable that can vary widely based on factors such as weather patterns, traffic density, and industrial activity.

    Lượng ô nhiễm trong không khí là biến số liên tục có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào các yếu tố như kiểu thời tiết, mật độ giao thông và hoạt động công nghiệp.

  • The volume of water in a lake is a continuous variable that can change significantly with fluctuations in rainfall and other environmental factors.

    Thể tích nước trong hồ là biến số liên tục có thể thay đổi đáng kể theo sự biến động của lượng mưa và các yếu tố môi trường khác.

  • The distance traveled by a car on a trip can be a continuous variable that varies based on factors such as the route taken and average speed.

    Khoảng cách di chuyển của ô tô trong một chuyến đi có thể là biến liên tục thay đổi dựa trên các yếu tố như lộ trình đã đi và tốc độ trung bình.