danh từ
sự làm nhanh thêm, sự thúc mau, sự giục gấp
gia tốc
acceleration of gravity: (vật lý) gia tốc của trọng lực
Default
(Tech) gia tốc, tăng tốc; độ gia tốc
sự tăng tốc
/əkˌseləˈreɪʃn//əkˌseləˈreɪʃn/Từ "acceleration" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "accelerare" có nghĩa là "vội vã" hoặc "tăng tốc", bắt nguồn từ "ac" có nghĩa là "to" và "celerare" có nghĩa là "làm nhanh". Cụm từ tiếng Latin này sau đó được chấp nhận và sửa đổi thành từ tiếng Anh trung đại "acceleracioun" vào khoảng thế kỷ 14. Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "acceleration" và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao hàm không chỉ hành động thúc đẩy hoặc làm nhanh hơn, mà còn bao hàm khái niệm tăng tốc độ thay đổi của vận tốc, đây là một khái niệm cơ bản trong vật lý. Ngày nay, từ "acceleration" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm vật lý, kỹ thuật và ngôn ngữ hàng ngày để mô tả sự gia tăng nhanh chóng của tốc độ hoặc tốc độ thay đổi chuyển động.
danh từ
sự làm nhanh thêm, sự thúc mau, sự giục gấp
gia tốc
acceleration of gravity: (vật lý) gia tốc của trọng lực
Default
(Tech) gia tốc, tăng tốc; độ gia tốc
an increase in how fast something happens
sự gia tăng tốc độ của một cái gì đó xảy ra
sự tăng tốc trong tốc độ tăng trưởng kinh tế
Tốc độ tăng trưởng của ngành công nghiệp đã tăng nhanh.
sự tăng tốc của sự nóng lên toàn cầu
the rate at which a vehicle increases speed
tốc độ mà một chiếc xe tăng tốc độ
một chiếc xe có khả năng tăng tốc tốt
tăng tốc từ 0–60 mph trong 11,2 giây
Mẫu xe này có khả năng tăng tốc tốt nhất so với bất kỳ mẫu xe thể thao nào hiện có.
the rate at which the velocity (= speed in a particular direction) of an object changes
tốc độ thay đổi vận tốc (= tốc độ theo một hướng cụ thể) của một vật thể
gia tốc do trọng lực gây ra