Định nghĩa của từ velocity

velocitynoun

vận tốc

/vəˈlɒsəti//vəˈlɑːsəti/

Từ "velocity" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, cụ thể là vào giữa những năm 1500. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "velocitas", có nghĩa là sự nhanh nhẹn hoặc tốc độ. Các học giả và nhà khoa học người Pháp vào thế kỷ 16 và 17 đã sử dụng từ tiếng Pháp "vitesse" để chỉ vận tốc, có nguồn gốc từ cùng một gốc tiếng Latin. Từ tiếng Anh "velocity" lần đầu tiên được sử dụng vào cuối những năm 1500, sau khi nó được chuyển từ tiếng Pháp. Lần đầu tiên được ghi nhận sử dụng trong tiếng Anh là bởi nhà vật lý và toán học William Gilbert, người đã sử dụng nó để mô tả tốc độ của một vật thể đang chuyển động. Theo thời gian, ý nghĩa của vận tốc đã phát triển để bao hàm không chỉ tốc độ của một vật thể mà còn cả hướng của nó, dẫn đến định nghĩa hiện đại rằng nó vừa là tốc độ vừa là hướng chuyển động của một vật thể. Ngày nay, thuật ngữ "velocity" thường được sử dụng trong vật lý, kỹ thuật và các lĩnh vực khoa học khác để mô tả tốc độ và hướng của các vật thể chuyển động, chẳng hạn như xe cộ, hạt và sóng. Nó vẫn là một khái niệm quan trọng trong việc hiểu hành vi của nhiều hiện tượng khác nhau, từ chuyển động của một chiếc xe đua trên đường đua đến chuyển động của các electron trong một mạch điện.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtốc độ, tốc lực

exampleinitial velocity: tốc độ ban đầu

examplemuzzle velocity: tốc độ ban đầu (của đạn...)

typeDefault

meaningvận tốc, tốc độ

meaningabsolute v. vận tốc tyệt đối

meaningamplitude v. vận tốc biên độ

namespace

the speed of something in a particular direction

tốc độ của một cái gì đó theo một hướng cụ thể

Ví dụ:
  • the velocity of light

    vận tốc ánh sáng

  • to gain/lose velocity

    tăng/giảm vận tốc

  • a high-velocity rifle

    một khẩu súng trường tốc độ cao

  • The speed of a bullet as it leaves the barrel of a gun is a high velocity of around 760 meters per second (2,600 feet per second).

    Tốc độ của một viên đạn khi rời khỏi nòng súng là khoảng 760 mét một giây (2.600 feet một giây).

  • The spacecraft's velocity increased suddenly as it passed by the gravitational force of Jupiter.

    Vận tốc của tàu vũ trụ tăng đột ngột khi nó đi qua lực hấp dẫn của Sao Mộc.

Ví dụ bổ sung:
  • Light travels at a constant velocity.

    Ánh sáng truyền đi với vận tốc không đổi.

  • to move with a uniform velocity

    chuyển động với vận tốc đều

high speed

tốc độ cao

Ví dụ:
  • Jaguars can move with an astonishing velocity.

    Báo đốm có thể di chuyển với tốc độ đáng kinh ngạc.

Từ, cụm từ liên quan