Định nghĩa của từ contentedly

contentedlyadverb

một cách hài lòng

/kənˈtentɪdli//kənˈtentɪdli/

Từ "contentedly" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "content", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "contente". Từ tiếng Pháp này bắt nguồn từ tiếng Latin "contentus", có nghĩa là "giữ nguyên, thỏa mãn". Hậu tố "-ly" được thêm vào "content" để tạo ra trạng từ "contentedly," biểu thị trạng thái hài lòng hoặc thỏa mãn.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem contented

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, Jane curled up on the couch with a cup of tea and watched a movie contentedly.

    Sau một ngày dài làm việc, Jane cuộn mình trên ghế dài với một tách trà và xem phim một cách thỏa mãn.

  • Sarah savored every bite of her favorite dessert, closing her eyes and smiling contentedly.

    Sarah thưởng thức từng miếng món tráng miệng yêu thích của mình, nhắm mắt lại và mỉm cười mãn nguyện.

  • The cat purred contentedly as it snuggled up against its owner's leg.

    Con mèo kêu gừ gừ một cách thỏa mãn khi nép mình vào chân chủ nhân.

  • Tom sat in his rocking chair, rocking back and forth contentedly, and enjoying the peaceful afternoon.

    Tom ngồi trên chiếc ghế bập bênh, lắc lư qua lại một cách thỏa mãn và tận hưởng buổi chiều yên bình.

  • The birds sang melodiously, and the sun shone overhead, making Emma and her friends feel contentedly lazy in the hammocks.

    Những chú chim hót líu lo, và ánh nắng chiếu rọi trên đầu, khiến Emma và bạn bè cô cảm thấy thoải mái và lười biếng trên võng.

  • Rebecca relaxed on the beach, feeling the sand between her toes, and listening to the soothing sound of the waves rolling in contentedly.

    Rebecca thư giãn trên bãi biển, cảm nhận cát dưới chân và lắng nghe âm thanh êm dịu của những con sóng vỗ vào bờ một cách thỏa mãn.

  • The fire crackled merrily, and Lisa sat around it, feeling contentedly cozy and warm.

    Ngọn lửa cháy lách tách vui vẻ, Lisa ngồi quanh đó, cảm thấy thoải mái và ấm áp.

  • Maximized in his work environment, Maria typed away contentedly, wrapped up in her projects.

    Tận dụng tối đa môi trường làm việc của mình, Maria gõ phím một cách thỏa mãn, đắm chìm vào các dự án của mình.

  • The smell of fresh-baked bread and hot coffee wafted through the kitchen, making the whole family feel contentedly satisfied.

    Mùi bánh mì mới nướng và cà phê nóng lan tỏa khắp bếp, khiến cả gia đình cảm thấy hài lòng và thỏa mãn.

  • The students listened intently as their teacher spoke, feeling contentedly enlightened and engaged.

    Các em học sinh chăm chú lắng nghe giáo viên giảng bài, cảm thấy thỏa mãn, được khai sáng và tham gia.