Định nghĩa của từ relieved

relievedadjective

an tâm

/rɪˈliːvd//rɪˈliːvd/

Từ "relieved" bắt nguồn từ động từ "relieve", có nguồn gốc từ tiếng Latin "relevare", có nghĩa là "nâng lên, nâng lên". "Relieve" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, với nghĩa là "nâng lên, nhấc lên hoặc giải thoát khỏi gánh nặng". Nghĩa này phát triển thành "làm cho dễ dàng hơn hoặc nhẹ hơn", và sau đó là "làm dịu hoặc xóa bỏ cảm giác đau khổ hoặc lo lắng". "Relieved" xuất hiện như là quá khứ phân từ của "relieve", mang nghĩa là cảm thấy nhẹ nhõm hoặc được giải thoát khỏi gánh nặng, căng thẳng hoặc lo lắng.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningcảm thấy bớt căng thẳng, thể hiện bớt căng thẳng

namespace
Ví dụ:
  • After a long and stressful day at work, Emma finally made it home and felt incredibly relieved that the day was over.

    Sau một ngày dài làm việc căng thẳng, Emma cuối cùng cũng về đến nhà và cảm thấy vô cùng nhẹ nhõm khi ngày làm việc đã kết thúc.

  • The patient's doctor gave him some great news: the test results came back negative, and he could finally breathe a sigh of relief.

    Bác sĩ của bệnh nhân đã thông báo cho anh một tin tuyệt vời: kết quả xét nghiệm là âm tính và cuối cùng anh có thể thở phào nhẹ nhõm.

  • Sarah's flight, scheduled for Thursday, was cancelled due to bad weather. She was relieved because she had an important meeting on Friday that she couldn't miss.

    Chuyến bay của Sarah, dự kiến ​​vào thứ năm, đã bị hủy do thời tiết xấu. Cô ấy đã nhẹ nhõm vì cô ấy có một cuộc họp quan trọng vào thứ sáu mà cô ấy không thể bỏ lỡ.

  • Jon and Rachel had been waiting for months to find out if they were accepted into their dream university. They were relieved when they received notification that they had both been accepted.

    Jon và Rachel đã chờ đợi nhiều tháng để biết liệu họ có được nhận vào trường đại học mơ ước của mình hay không. Họ đã nhẹ nhõm khi nhận được thông báo rằng cả hai đều được nhận.

  • The team had been working against the clock to meet the deadline, and everyone was relieved when the project was finally completed on time.

    Nhóm đã làm việc hết công suất để kịp thời hạn và mọi người đều nhẹ nhõm khi dự án cuối cùng cũng hoàn thành đúng hạn.

  • The jury announced their decision in favor of the defendant, and his wife let out a deep sigh of relief.

    Hội đồng xét xử tuyên bố phán quyết có lợi cho bị cáo và vợ của bị cáo thở phào nhẹ nhõm.

  • Jack had been driving in heavy rain for hours, but luckily, he found a gas station and filled up his tank just before the fuel gauge hit empty. He felt incredibly relieved that he didn't have to worry about running out of gas on the slick roads.

    Jack đã lái xe trong mưa lớn trong nhiều giờ, nhưng may mắn thay, anh đã tìm thấy một trạm xăng và đổ đầy bình xăng ngay trước khi đồng hồ đo nhiên liệu cạn. Anh cảm thấy vô cùng nhẹ nhõm khi không phải lo hết xăng trên những con đường trơn trượt.

  • The coach's team had lost the last five games, and morale was low. When they beat their biggest rival, the players and staff were all hugely relieved.

    Đội của huấn luyện viên đã thua năm trận gần nhất và tinh thần xuống thấp. Khi họ đánh bại đối thủ lớn nhất của mình, các cầu thủ và nhân viên đều vô cùng nhẹ nhõm.

  • The homeowners had been concerned about a leak in their roof for weeks, but a roofer managed to fix the problem, and the homeowners were relieved that the water was no longer getting inside.

    Chủ nhà đã lo lắng về việc mái nhà bị rò rỉ trong nhiều tuần, nhưng một thợ lợp mái đã khắc phục được vấn đề và chủ nhà nhẹ nhõm vì nước không còn tràn vào bên trong nữa.

  • The traveler had lost his passport and was worried that he wouldn't be able to get into the country. Thankfully, he found it at the airport car park, and he let out a sigh of relief.

    Người du lịch đã làm mất hộ chiếu và lo lắng rằng anh ta sẽ không thể nhập cảnh vào đất nước này. May mắn thay, anh ta đã tìm thấy nó tại bãi đậu xe của sân bay và thở phào nhẹ nhõm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches