Định nghĩa của từ fulfilled

fulfilledadjective

hoàn thành

/fʊlˈfɪld//fʊlˈfɪld/

Từ "fulfilled" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fulfylled", sự kết hợp của "ful" (đầy đủ) và "fyllan" (lấp đầy). Khái niệm "fulfillment" bắt nguồn từ ý tưởng về một cái gì đó là "full" hoặc hoàn thành. Điều này áp dụng cho cả các đối tượng vật lý (như một thùng chứa được lấp đầy) và các khái niệm trừu tượng như nhu cầu hoặc mong muốn được đáp ứng. Theo thời gian, từ này đã phát triển để không chỉ có nghĩa là đầy đủ về mặt vật lý mà còn thỏa mãn về mặt cảm xúc và tinh thần, cuối cùng dẫn đến ý nghĩa hiện tại của nó là cảm thấy trọn vẹn và hài lòng.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningthoả mãn, mãn nguyện

namespace
Ví dụ:
  • After decades of hard work, Jane's career finally fulfilled her ambition to become a best-selling author.

    Sau nhiều thập kỷ làm việc chăm chỉ, sự nghiệp của Jane cuối cùng đã hoàn thành được tham vọng trở thành tác giả sách bán chạy nhất.

  • Following his retirement, John realized his lifelong dream of traveling the world and fulfilling his thirst for adventure.

    Sau khi nghỉ hưu, John đã thực hiện được ước mơ cả đời của mình là đi du lịch vòng quanh thế giới và thỏa mãn cơn khát phiêu lưu.

  • Maria found fulfillment in volunteering at a local charity and making a difference in her community.

    Maria cảm thấy thỏa mãn khi làm tình nguyện tại một tổ chức từ thiện địa phương và tạo nên sự khác biệt trong cộng đồng của mình.

  • Despite facing numerous obstacles, Sophia's perseverance and dedication led her to fulfil her academic potential.

    Mặc dù phải đối mặt với nhiều trở ngại, sự kiên trì và tận tụy của Sophia đã giúp cô phát huy hết tiềm năng học tập của mình.

  • Thomas's passionate love for his partner of 50 years fulfilled him in every possible way.

    Tình yêu nồng cháy của Thomas dành cho người bạn đời của mình trong 50 năm đã làm ông thỏa mãn theo mọi cách có thể.

  • As a teacher, Mark felt a deep sense of fulfillment watching his students grow and develop over the years.

    Là một giáo viên, Mark cảm thấy vô cùng mãn nguyện khi chứng kiến ​​học sinh của mình trưởng thành và phát triển theo năm tháng.

  • Michael discovered a newfound sense of fulfillment through meditation, embracing inner peace and spiritual enlightenment.

    Michael đã khám phá ra cảm giác viên mãn mới thông qua thiền định, đón nhận sự bình yên nội tâm và giác ngộ tâm linh.

  • Sarah's heartwarming relationship with her grandchildren brought her a great deal of fulfillment, filling her life with joy.

    Mối quan hệ ấm áp của Sarah với các cháu đã mang lại cho bà rất nhiều sự viên mãn, lấp đầy cuộc sống của bà bằng niềm vui.

  • As an avid environmentalist, Emma felt a profound sense of fulfillment by making a positive difference in the world.

    Là một nhà bảo vệ môi trường nhiệt thành, Emma cảm thấy vô cùng mãn nguyện khi tạo ra sự thay đổi tích cực cho thế giới.

  • After overcoming a serious illness, Kate felt fulfilled, grateful, and more determined than ever to live life to the fullest.

    Sau khi vượt qua căn bệnh hiểm nghèo, Kate cảm thấy mãn nguyện, biết ơn và quyết tâm hơn bao giờ hết để sống hết mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches