tính từ
thong thả, không vội vàng
chưa được phát hiện
/ʌnˈhʌrid//ʌnˈhɜːrid/Từ "unhurried" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "hurried". Bản thân "Hurried" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "hurried", có nghĩa là "di chuyển nhanh" hoặc "vội vã". Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hȳran" có nghĩa là "vội vã" hoặc "tăng tốc". Do đó, "unhurried" chỉ đơn giản có nghĩa là "không vội vã", ngụ ý trạng thái bình tĩnh, thư giãn và không vội vã.
tính từ
thong thả, không vội vàng
Nhịp sống chậm rãi của vùng nông thôn cho phép chúng tôi tận hưởng trọn vẹn vẻ đẹp của những ngọn đồi nhấp nhô và những dòng suối róc rách.
Cô bước đi thong thả đến chỗ ngồi của mình trong phòng hòa nhạc, cẩn thận tránh đám đông đang háo hức chờ đợi buổi biểu diễn bắt đầu.
Những hành khách trên tàu hài lòng ngồi thong thả, trò chuyện nhỏ nhẹ với nhau khi tàu đi qua vùng nông thôn tuyệt đẹp.
Người đầu bếp di chuyển chậm rãi khắp bếp, thưởng thức mùi thơm của những món ăn ngon đang được chế biến.
Người nghệ sĩ làm việc không vội vã, dành thời gian để pha trộn cẩn thận màu sơn hoàn hảo cho kiệt tác của mình.
Cô giáo nói một cách thong thả, phát âm rõ ràng từng từ để học sinh có thể dễ dàng theo dõi.
Người nhạc sĩ chơi nhạc một cách thong thả, để âm nhạc trôi chảy tự nhiên, không có bất kỳ nốt nhạc vội vã hay lỡ nhịp nào.
Người họa sĩ nhìn chăm chú vào bức tranh của mình một cách chậm rãi, suy ngẫm về vị trí hoàn hảo của từng nét cọ.
Người làm vườn thong thả đi dạo quanh khu vườn, dành thời gian chiêm ngưỡng những bông hoa đang nở và những trái cây đang chín.
Người thủ thư thong thả lướt qua những chồng sách, tận hưởng sự tĩnh lặng và thanh bình của thư viện.