danh từ
sự chạm, sự tiếp xúc
our troops are in contact with the enemy: quân ta đã chạm với quân địch
point of contact: điểm tiếp xúc
(toán học) tiếp điểm
(điện học) sự cho tiếp xúc; chỗ tiếp xúc (hai dòng điện); cái ngắt điện, cái công tắc ((cũng) contact piece)
to break contact: cắt điện, ngắt điện
ngoại động từ
cho tiếp với, cho tiếp xúc với
our troops are in contact with the enemy: quân ta đã chạm với quân địch
point of contact: điểm tiếp xúc