Định nghĩa của từ relevance

relevancenoun

sự liên quan

/ˈreləvəns//ˈreləvəns/

Từ "relevance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "relevāre", có nghĩa là "nâng lên, làm nhẹ, làm giảm". Cảm giác nâng lên hoặc nâng cao này đã phát triển thành khái niệm "làm cho một cái gì đó trở nên quan trọng hoặc đáng chú ý". Theo thời gian, "relevāre" trở thành tiếng Pháp "relever", và sau đó là "relevance" trong tiếng Anh. Sự phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi từ hành động nâng lên theo nghĩa đen sang hành động ẩn dụ làm nổi bật tầm quan trọng hoặc mối liên hệ của một cái gì đó với một bối cảnh cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thích đáng, sự thích hợp; sự xác đáng

namespace

a close connection with the subject you are discussing or the situation you are in

mối liên hệ chặt chẽ với chủ đề bạn đang thảo luận hoặc tình huống bạn đang gặp phải

Ví dụ:
  • I don't see the relevance of your question.

    Tôi không thấy sự liên quan của câu hỏi của bạn.

  • What he said has no direct relevance to the matter in hand.

    Những gì ông nói không liên quan trực tiếp đến vấn đề hiện tại.

  • The articles presented in this journal are highly relevant to current research in the field of psychology.

    Các bài viết trình bày trong tạp chí này có liên quan chặt chẽ đến nghiên cứu hiện tại trong lĩnh vực tâm lý học.

  • The new findings in this study have a great deal of relevance for clinical practice in psychiatry.

    Những phát hiện mới trong nghiên cứu này có ý nghĩa rất lớn đối với thực hành lâm sàng trong ngành tâm thần học.

  • The speaker's argument lacked relevance to the topic at hand, which led to confusion and frustration among the audience.

    Lập luận của diễn giả không liên quan đến chủ đề đang thảo luận, dẫn đến sự bối rối và thất vọng cho khán giả.

Từ, cụm từ liên quan

the fact of being valuable and useful to people in their lives and work

thực tế là có giá trị và hữu ích cho mọi người trong cuộc sống và công việc của họ

Ví dụ:
  • a classic play of contemporary relevance

    một vở kịch cổ điển có liên quan đương đại