Định nghĩa của từ conk

conkverb

con lừa

/kɒŋk//kɑːŋk/

Từ "conk" có một vài nghĩa khác nhau trong nhiều bối cảnh khác nhau, nhưng việc sử dụng nó như một thuật ngữ miệt thị đối với người Mỹ gốc Phi có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19. Trong bối cảnh này, "conk" dùng để chỉ kiểu tóc phổ biến trong số những người đàn ông da đen vào thời điểm đó, bao gồm việc duỗi tóc bằng kiềm hoặc các hóa chất khác. Thuật ngữ "conk" bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "kenniek", có nghĩa là "keratin" hoặc protein có trong tóc động vật và tóc người. Người Mỹ gốc Phi đã điều chỉnh thuật ngữ "conk" để mô tả quá trình duỗi tóc và kiểu tóc tạo ra từ quá trình này. Quá trình duỗi tóc được gọi là "getting a conk" hoặc đơn giản là "conking." Quá trình này thường được thực hiện tại nhà bằng kiềm, một chất ăn da có thể gây bỏng và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác. Tuy nhiên, nhiều người đàn ông da đen thấy rằng việc duỗi tóc khiến họ trông đáng kính và chuyên nghiệp hơn, điều này ngày càng quan trọng trong các công việc văn phòng ngày càng bị phân biệt đối xử. Mặc dù có nguồn gốc là một thuật ngữ tích cực, "conk" đã sớm mang hàm ý tiêu cực vì nó gắn liền với làn da sáng và mong muốn trông trắng hơn. Thuật ngữ "conked out" bắt đầu có nghĩa là một người mất hứng thú hoặc năng lượng, như thể mái tóc của họ (là nguồn tự hào và bản sắc) đã mất đi hình dạng hoặc độ bóng. Cuối cùng, thuật ngữ "conk" đã được coi là một thuật ngữ miệt thị đối với người Mỹ gốc Phi, đặc biệt là những người cố gắng hòa nhập với xã hội da trắng thông qua ngoại hình của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ lóng) mũi

type nội động từ (thông tục) ((thường) : out)

meaninghỏng, long ra (máy móc)

meaningchết

namespace
Ví dụ:
  • After being hit in the head with afallen branch, John winced and rubbed the tender conk on his forehead.

    Sau khi bị một cành cây rơi trúng đầu, John nhăn mặt và xoa chiếc gai mềm trên trán.

  • The giant oak tree in the park had a distinctive conk growing at its base, giving it an almost prehistoric appearance.

    Cây sồi khổng lồ trong công viên có một nhánh đặc biệt mọc ở gốc, tạo cho cây vẻ ngoài gần giống như thời tiền sử.

  • During his morning run, Jack stumbled upon a mushroom with a unique shape, and upon closer inspection, he identified it as a conk.

    Trong lúc chạy bộ buổi sáng, Jack tình cờ nhìn thấy một loại nấm có hình dạng đặc biệt, và khi nhìn kỹ hơn, anh xác định đó là nấm nón.

  • The forest floor was covered in an assortment of colorful fungi, including the smooth and rounded conks.

    Sàn rừng được bao phủ bởi đủ loại nấm đầy màu sắc, bao gồm cả nấm nhẵn và nấm tròn.

  • Hannah's grandmother would often point out the conks growing on the trees in their garden and remind her of the medicinal properties of the fungus.

    Bà của Hannah thường chỉ vào những cây nấm mọc trên cây trong vườn và nhắc nhở cô về đặc tính chữa bệnh của loại nấm này.

  • The group of students on the nature walk paused to examine the honey-colored conk that appeared to be coated in fur.

    Nhóm học sinh đi dạo trong thiên nhiên dừng lại để xem xét con ốc sên màu mật ong dường như được phủ đầy lông.

  • Over time, the conk on the tree swelled and enlarged, engulfing the trunk like a cancerous growth.

    Theo thời gian, phần vỏ trên cây phình to và lan rộng, bao trùm thân cây như một khối u ung thư.

  • The trail was overgrown with tangled vines and beneath their feet, damp furry conks squished between the leaves and twigs.

    Đường mòn mọc đầy dây leo chằng chịt và dưới chân họ, những sợi lông ẩm ướt bị kẹp giữa các lá và cành cây.

  • The hunter's aim was true, and the weight of the arrow hit the deer's chest, tearing through the flesh and scattering conk spores in the air.

    Người thợ săn đã ngắm chính xác, và sức nặng của mũi tên bắn trúng ngực con nai, xé toạc thịt và rải rác bào tử conk vào không khí.

  • The forest had a calming presence, and the rustling of leaves and the sound of conks dropping from trees created an enchanting melody.

    Khu rừng mang đến sự bình yên, tiếng lá cây xào xạc và tiếng hạt dẻ rơi từ trên cây tạo nên một giai điệu mê hoặc.