Định nghĩa của từ prized

prizedadjective

đánh giá cao

/praɪzd//praɪzd/

Từ "prized" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pris," có nghĩa là "taken" hoặc "bị bắt giữ," bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "prehendere," có nghĩa là "bắt giữ" hoặc "nắm bắt." Sự chuyển đổi từ "taken" sang "valued" diễn ra thông qua khái niệm về một thứ gì đó là "taken" như một chiếc cúp hoặc giải thưởng, do đó trở thành thứ gì đó có giá trị và được coi trọng. Sự thay đổi về ý nghĩa này thể hiện rõ trong cụm từ "bị bắt giữ," trong đó "taken" không chỉ ám chỉ việc bắt giữ về mặt thể xác mà còn ám chỉ khả năng ngưỡng mộ và coi trọng đối với cá nhân bị bắt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiải thưởng, phầm thưởng

exampleto prize open a box: nạy tung cái hộp ra

exampleto prize up the cover: bẩy cái nắp lên

meaning(nghĩa bóng) điều mong ước, ước vọng

examplethe prizes of life: những ước vọng của cuộc đời

meaninggiải xổ số; số trúng

type ngoại động từ

meaningđánh giá cao, quý

exampleto prize open a box: nạy tung cái hộp ra

exampleto prize up the cover: bẩy cái nắp lên

namespace
Ví dụ:
  • His father's antique pocket watch, passed down through generations, has always been prized as a cherished family heirloom.

    Chiếc đồng hồ bỏ túi cổ của cha ông, được truyền qua nhiều thế hệ, luôn được coi trọng như một vật gia truyền quý giá của gia đình.

  • The single malt whisky aged for 25 years in wooden barrels became prized not only for its outstanding taste but also for its rarity.

    Rượu whisky mạch nha đơn cất được ủ trong thùng gỗ 25 năm được đánh giá cao không chỉ vì hương vị tuyệt hảo mà còn vì sự quý hiếm của nó.

  • She prized her friendship with her grandmother, cherishing the few moments she could spend with her before she passed away.

    Cô rất trân trọng tình bạn với bà ngoại và trân trọng những khoảnh khắc ít ỏi được ở bên bà trước khi bà qua đời.

  • The first edition of the classic novel fetched a hefty price at auction, prized by collectors for its exquisite binding and pristine condition.

    Phiên bản đầu tiên của tiểu thuyết kinh điển này đã đạt được mức giá cao khi đấu giá, được các nhà sưu tập đánh giá cao vì bìa sách đẹp và tình trạng nguyên vẹn.

  • His strong work ethic was prized by his boss, leading to several promotions over the years.

    Đạo đức nghề nghiệp mạnh mẽ của ông được ông chủ đánh giá cao và ông đã được thăng chức nhiều lần trong nhiều năm.

  • She treasured her grandmother's handwritten letters, prized for their unique insights into family history and personal reflections.

    Cô rất trân trọng những lá thư viết tay của bà mình, vì chúng chứa đựng những hiểu biết độc đáo về lịch sử gia đình và những suy ngẫm cá nhân.

  • The athlete's amazing sportsmanship earned him a place in the hearts of the crowd, prized as much as his athletic abilities.

    Tinh thần thể thao tuyệt vời của vận động viên này đã giúp anh chiếm được một vị trí trong trái tim đám đông, được đánh giá cao ngang với khả năng thể thao của anh.

  • The original score composed by a renowned composer was prized by music enthusiasts, who admired its innovativeness and technical excellence.

    Bản nhạc gốc do một nhà soạn nhạc nổi tiếng sáng tác được những người đam mê âm nhạc đánh giá cao vì họ ngưỡng mộ tính sáng tạo và kỹ thuật xuất sắc của nó.

  • The author's masterful prose made her a prized figure in the literary world.

    Văn xuôi tài tình của tác giả đã khiến bà trở thành một nhân vật được đánh giá cao trong giới văn học.

  • The candy store's homemade chocolates were prized by connoisseurs, admired for their intricate flavors and exceptional quality.

    Những thanh sôcôla tự làm của cửa hàng kẹo được những người sành sỏi đánh giá cao vì hương vị tinh tế và chất lượng đặc biệt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches