Định nghĩa của từ husk

husknoun

vỏ trấu

/hʌsk//hʌsk/

Từ "husk" mô tả lớp ngoài hoặc lớp phủ bao quanh hạt giống hoặc ngũ cốc trước khi nảy mầm. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "husc", có nghĩa là "lớp phủ ngũ cốc". Từ tiếng Anh cổ "husc" có nguồn gốc từ ngôn ngữ nguyên thủy German, trong đó "husciz", có nghĩa là "bông ngũ cốc". Phần kết thúc "-iz" trong từ nguyên thủy German cho biết rằng đó là hậu tố được sử dụng để biểu thị các đặc điểm phân biệt của danh từ. Theo thời gian, từ "husk" đã được sử dụng để mô tả lớp ngoài cứng, có khả năng bảo vệ của nhiều loại hạt và ngũ cốc khác nhau ngoài lúa mì, lúa mạch và lúa mạch đen. Ví dụ, vỏ ngô được gọi là silk hoặc silks, trong khi vỏ dừa được gọi là fibrous cover. Trong nha khoa, thuật ngữ "husk" cũng được dùng để mô tả một loại dụng cụ làm sạch dùng để loại bỏ các hạt thức ăn và mảng bám trên răng, do nó giống với vỏ trấu có trong tự nhiên. Nhìn chung, từ "husk" vẫn giữ nguyên ý nghĩa và cách sử dụng trong suốt chiều dài lịch sử, vẫn là thuật ngữ mô tả lớp hạt và ngũ cốc bên ngoài cứng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcỏ khô (của trái cây), vỏ (hạt); trấu (thóc, lúa)

meaninglá bao (ở bắp ngô)

meaning(nghĩa bóng) vỏ ngoài vô giá trị (của cái gì...)

type ngoại động từ

meaningbóc vỏ; xay (thóc)

namespace
Ví dụ:
  • After peeling the corn, we discarded the husks and ate the kernels.

    Sau khi bóc vỏ ngô, chúng tôi bỏ vỏ và ăn hạt ngô.

  • The farmers left the husks on the pumpkins to protect them from the cold winter nights.

    Những người nông dân để nguyên vỏ bí ngô để bảo vệ chúng khỏi cái lạnh của đêm đông.

  • We gathered all the husks from the cornfields and made them into a compost pile for our garden.

    Chúng tôi thu gom tất cả vỏ ngô từ các cánh đồng và biến chúng thành đống phân trộn cho khu vườn của mình.

  • The dried husks of coconuts are used to make brooms for sweeping floors.

    Vỏ dừa khô được dùng để làm chổi quét sàn nhà.

  • The seeds inside the squash were still intact, despite the husks being slightly come apart.

    Hạt bên trong quả bí vẫn còn nguyên vẹn, mặc dù lớp vỏ đã hơi tách ra.

  • The sunflower husks crackled beneath my feet as I walked through the field.

    Vỏ hạt hướng dương kêu lạo xạo dưới chân tôi khi tôi bước qua cánh đồng.

  • The husks of the polished rice grains were thrown away as they weren't edible.

    Vỏ trấu của hạt gạo đã đánh bóng bị vứt đi vì chúng không ăn được.

  • The brown, dry husks of the sunflowers added a rustic charm to the autumn landscape.

    Vỏ khô màu nâu của hoa hướng dương tạo nên nét quyến rũ mộc mạc cho cảnh quan mùa thu.

  • The wrinkled husks of the acorns lay scattered on the forest floor, waiting to be dispersed by the wind.

    Những lớp vỏ nhăn nheo của quả sồi nằm rải rác trên nền rừng, chờ gió thổi bay đi.

  • After harvest, the husks of the grains were used to create a kind of animal feed for the local farm animals.

    Sau khi thu hoạch, vỏ trấu được sử dụng để tạo ra một loại thức ăn chăn nuôi cho vật nuôi tại địa phương.

Từ, cụm từ liên quan

All matches