danh từ
tóc, lông (người, thú, cây...); bộ lông (thú)
to do one's hair: vấn tóc, làm đầu
to have (get) one's hair cut: vấn tóc lên, búi tóc lên
to part one's hair: rẽ đường ngôi
(thông tục) xuềnh xoàng, tự nhiên, không nghi thức gò bó
(tục ngữ) lấy độc trị độc