Định nghĩa của từ mixed up

mixed upadjective

trộn lẫn

/ˌmɪkst ˈʌp//ˌmɪkst ˈʌp/

Cụm từ "mixed up" có nghĩa là bối rối hoặc hỗn loạn trong cách sử dụng hiện đại của nó có thể bắt nguồn từ khoảng đầu những năm 1900. Nó bắt nguồn từ động từ cũ hơn "mix up", ban đầu có nghĩa là trộn lẫn hoặc kết hợp mọi thứ. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng theo nghĩa bóng theo nghĩa kết hợp những thứ không nên trộn lẫn hoặc sắp xếp mọi thứ theo thứ tự sai có thể được tìm thấy vào đầu thế kỷ 20 trong bối cảnh âm nhạc. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự thất vọng của các nhạc trưởng và thành viên dàn nhạc không thể theo đúng nhịp độ hoặc nhịp điệu do phối hợp kém hoặc hướng dẫn sai. Theo thời gian, ý nghĩa của "mixed up" được mở rộng để bao gồm các lĩnh vực khác, chẳng hạn như khả năng giao tiếp và nhận thức, và trở thành từ đồng nghĩa với việc bối rối, hỗn loạn hoặc mất tổ chức nói chung. Ngày nay, thuật ngữ này có nhiều hàm ý khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cường độ, từ cảm xúc hỗn độn đơn giản đến suy giảm nhận thức nghiêm trọng.

namespace
Ví dụ:
  • Jackson mixed up the colors in his painting, resulting in a completely different artwork than he intended.

    Jackson đã pha trộn màu sắc trong bức tranh của mình, tạo ra một tác phẩm nghệ thuật hoàn toàn khác so với ý định của ông.

  • Abby confused her left and right and got mixed up during the dance performance.

    Abby đã nhầm lẫn giữa bên trái và bên phải và bị lẫn lộn trong khi biểu diễn điệu nhảy.

  • James accidentally spilled water on his notes and the ink ran together, creating a hard-to-read, mixed up mess.

    James vô tình làm đổ nước vào vở của mình và mực chảy vào nhau, tạo thành một mớ hỗn độn khó đọc.

  • The hotel damaged Lily's luggage during transportation, leaving her clothes mixed up in a jumbled mess.

    Khách sạn đã làm hỏng hành lý của Lily trong quá trình vận chuyển, khiến quần áo của cô bị lẫn lộn và lộn xộn.

  • Kasey's backpack got mixed up with another student's at school, causing him to carry around someone else's belongings for days.

    Ba lô của Kasey bị nhầm lẫn với ba lô của một học sinh khác ở trường, khiến cậu bé phải mang theo đồ đạc của người khác trong nhiều ngày.

  • The cook misunderstood the recipe and added twice the amount of salt, causing the soup to turn out mixed up and inedible.

    Người đầu bếp đã hiểu sai công thức và cho thêm gấp đôi lượng muối, khiến cho món súp bị trộn lẫn và không thể ăn được.

  • The GPS route led Tanya in circles, causing her to get mixed up and arrive late to her destination.

    Lộ trình GPS dẫn Tanya đi vòng tròn, khiến cô bị nhầm đường và đến đích muộn.

  • Mark's alarm clock malfunctioned, causing him to wake up late and mix up his schedule for the whole day.

    Đồng hồ báo thức của Mark bị hỏng, khiến anh ấy thức dậy muộn và làm đảo lộn lịch trình trong cả ngày.

  • Eva lost track of time and forgot to switch the laundry load from the washer to the dryer, resulting in a mixed up mess of wet clothes.

    Eva mất tập trung vào thời gian và quên chuyển quần áo từ máy giặt sang máy sấy, khiến quần áo ướt bị trộn lẫn vào nhau.

  • The printer malfunctioned, scrambled the words, and turned Jane's reports into a mixed up mess.

    Máy in bị trục trặc, làm xáo trộn các từ ngữ và biến báo cáo của Jane thành một mớ hỗn độn.