Định nghĩa của từ accordance

accordancenoun

Tùy theo

/əˈkɔːdns//əˈkɔːrdns/

Từ "accordance" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "acord" có nghĩa là "agreement" hoặc "harmony". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "concors", là sự kết hợp của "con-" (có nghĩa là "together" hoặc "cùng nhau") và "cord-" (có nghĩa là "heart" hoặc "agreement"). Trong tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, từ "accordance" xuất hiện, ban đầu có nghĩa là "agreement" hoặc "conformity". Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm các khái niệm về sự hài hòa, tương đồng hoặc tương ứng giữa các sự vật. Trong tiếng Anh hiện đại, "accordance" thường ám chỉ sự tuân thủ hoặc nhất quán với một tiêu chuẩn, quy tắc hoặc nguyên tắc nhất định. Ví dụ, "the new policy is in accordance with company values". Trong suốt quá trình phát triển của mình, từ "accordance" vẫn duy trì ý tưởng cốt lõi về sự thống nhất và đồng thuận, khiến nó trở thành một thuật ngữ có giá trị trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ chính trị đến khoa học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đồng ý, sự thoả thuận (với ai)

exampleto do something in accordance with somebody: làm điều gì có sự thoả thuận với ai

meaningsự phù hợp, sự theo đúng (cái gì)

examplein accordance with the instructions: theo đúng những lời chỉ dẫn

meaningsự cho, sự ban cho

namespace
Ví dụ:
  • The new company policies are in accordance with the latest legal requirements.

    Các chính sách mới của công ty tuân thủ theo các yêu cầu pháp lý mới nhất.

  • The international treaty was ratified by both parties in accordance with its terms.

    Hiệp ước quốc tế đã được cả hai bên phê chuẩn theo đúng các điều khoản của nó.

  • The proposed budget for the project aligns with the allocations provided by the finance department in accordance with company policy.

    Ngân sách đề xuất cho dự án phù hợp với phân bổ của phòng tài chính theo chính sách của công ty.

  • The decision made by the board of directors was in accordance with the company's mission and values.

    Quyết định của hội đồng quản trị phù hợp với sứ mệnh và giá trị của công ty.

  • The report presented by the research team follows the required formatting guidelines in accordance with the academic institution's standard.

    Báo cáo do nhóm nghiên cứu trình bày tuân theo các hướng dẫn định dạng bắt buộc theo tiêu chuẩn của cơ sở giáo dục học thuật.

  • The dress code for the conference explicitly outlines attire in accordance with the corporate image and culture.

    Quy định về trang phục cho hội nghị nêu rõ trang phục phải phù hợp với hình ảnh và văn hóa công ty.

  • The transfer of information among departments in accordance with established protocols ensures smooth operations and minimizes errors.

    Việc chuyển giao thông tin giữa các phòng ban theo các giao thức đã thiết lập đảm bảo hoạt động trơn tru và giảm thiểu sai sót.

  • The apprentice's progress reflects the program curriculum and apprenticeship standards in accordance with the necessary certifications.

    Sự tiến bộ của người học nghề phản ánh chương trình giảng dạy và các tiêu chuẩn học nghề theo các chứng chỉ cần thiết.

  • The guidelines for applying for the program adhere to the eligibility criteria specified in accordance with the established criteria.

    Các hướng dẫn để nộp đơn xin tham gia chương trình tuân thủ các tiêu chí đủ điều kiện được quy định theo các tiêu chí đã thiết lập.

  • The trainee's performance during the certification process is rigorously assessed in accordance with industry standards.

    Hiệu suất của học viên trong quá trình cấp chứng chỉ được đánh giá chặt chẽ theo tiêu chuẩn của ngành.

Thành ngữ

in accordance with something
(formal)according to a rule or the way that somebody says that something should be done
  • in accordance with legal requirements
  • We acted in accordance with my parents’ wishes.