Định nghĩa của từ observance

observancenoun

quan sát

/əbˈzɜːvəns//əbˈzɜːrvəns/

Từ "observance" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng những năm 1300. Từ này xuất hiện như một sự kết hợp của hai từ tiếng Pháp cổ, "observe" và "ancer", có nghĩa là "nhìn" và "làm". Thuật ngữ "observance" ban đầu được sử dụng để mô tả việc thực hành chú ý hoặc tuân theo các truyền thống và tín ngưỡng tôn giáo. Định nghĩa về sự tuân thủ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, như chúng ta có thể thấy trong cách sử dụng của nó trong các bối cảnh tôn giáo, chẳng hạn như việc tuân thủ các Ngày lễ hoặc nghi lễ tôn giáo. Theo thời gian, ý nghĩa của "observance" đã mở rộng để bao hàm các hoạt động và truyền thống khác, vượt ra ngoài phạm vi tôn giáo. Ví dụ, hiện nay chúng ta sử dụng từ "observance" để mô tả việc thực hành tuân thủ các quy tắc, luật lệ hoặc phong tục nhất định. Cách sử dụng này phổ biến trong bối cảnh pháp lý và học thuật, khi thuật ngữ này được dùng để chỉ việc tuân thủ các quy tắc ứng xử hoặc thủ tục cụ thể. Tóm lại, từ "observance" đã phát triển từ nguồn gốc tôn giáo của nó, nhưng ý nghĩa của nó vẫn gắn chặt với ý tưởng về sự chú ý, tuân thủ và tôn trọng truyền thống và phong tục.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tuân theo, sự tuân thủ

exampleobservance of law: sự tuân theo pháp luật

meaningsự làm lễ; lễ kỷ niệm

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) sự cung kính, sự kính trọng, sự tôn kính ((cũng) observancy)

namespace

the practice of obeying a law, celebrating a festival or behaving according to a particular custom

việc thực hành tuân theo pháp luật, tổ chức lễ hội hoặc hành xử theo một phong tục cụ thể

Ví dụ:
  • observance of the law

    tuân thủ pháp luật

  • a strict observance of the Sabbath

    tuân thủ nghiêm ngặt ngày Sabát

  • observance of traditional practices

    tuân thủ các tập quán truyền thống

  • The community gathered to observe the annual Day of Remembrance for their fallen soldiers with solemn ceremonies and quiet reflections.

    Cộng đồng tụ họp để kỷ niệm Ngày tưởng niệm hàng năm dành cho những người lính đã hy sinh với các buổi lễ trang trọng và suy ngẫm trong yên lặng.

  • Despite the rainy weather, a large group of people still came to observe the flowers being planted in memory of the victims of last year's tragedy.

    Bất chấp thời tiết mưa, một nhóm lớn người dân vẫn đến tham quan và trồng hoa tưởng nhớ các nạn nhân của thảm kịch năm ngoái.

Từ, cụm từ liên quan

an act performed as part of a religious or traditional ceremony

một hành động được thực hiện như một phần của nghi lễ tôn giáo hoặc truyền thống

Ví dụ:
  • religious observances

    tuân thủ tôn giáo

Từ, cụm từ liên quan