Định nghĩa của từ corroborate

corroborateverb

chứng thực

/kəˈrɒbəreɪt//kəˈrɑːbəreɪt/

Từ "corroborate" bắt nguồn từ tiếng Latin "corroborare," có nghĩa là "làm mạnh hơn". Từ này, đến lượt nó, được tạo thành từ "cor" (có nghĩa là "with" hoặc "together") và "robustus" (có nghĩa là "strong"). Mối liên hệ với "strong" bắt nguồn từ nghĩa gốc của "corroborate" - làm mạnh hơn một tuyên bố hoặc phát biểu bằng cách cung cấp thêm bằng chứng hoặc hỗ trợ. Điều này có lý vì việc thêm nhiều bằng chứng hơn vào một tuyên bố sẽ làm cho tuyên bố đó mạnh hơn và có nhiều khả năng là đúng hơn.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm chứng, chứng thực; làm vững thêm (lý lẽ, ý kiến...)

meaningchứng thực lời nói của ai

namespace
Ví dụ:
  • The witness's testimony corroborated the suspect's alibi.

    Lời khai của nhân chứng đã xác nhận lời khai ngoại phạm của nghi phạm.

  • The security camera footage corroborated the victim's claim that the thief had entered the store through the back door.

    Đoạn phim từ camera an ninh đã xác nhận lời khai của nạn nhân rằng tên trộm đã vào cửa hàng qua cửa sau.

  • The medical reports corroborated the patient's self-reported symptoms.

    Các báo cáo y khoa đã xác nhận các triệu chứng mà bệnh nhân tự báo cáo.

  • The interview with the eyewitness corroborated the suspect's story about the events that led up to the accident.

    Cuộc phỏng vấn với nhân chứng đã xác nhận lời khai của nghi phạm về những sự kiện dẫn đến vụ tai nạn.

  • The DNA evidence corroborated the suspect's arrest for the crime of breaking and entering.

    Bằng chứng ADN đã xác nhận việc bắt giữ nghi phạm về tội đột nhập trái phép.

  • The police report corroborated the victim's statement about the ordeal she had endured at the hands of the attacker.

    Báo cáo của cảnh sát đã xác nhận lời khai của nạn nhân về nỗi đau mà cô phải chịu đựng dưới tay kẻ tấn công.

  • The solid alibi corroborated by multiple witnesses helped clear the accused's name.

    Bằng chứng ngoại phạm vững chắc được nhiều nhân chứng xác nhận đã giúp minh oan cho bị cáo.

  • The examination of the physical evidence corroborated the victim's assertion that she had been assaulted.

    Việc kiểm tra bằng chứng vật lý đã xác nhận lời khẳng định của nạn nhân rằng cô đã bị tấn công.

  • The account of a second independent witness corroborated the first witness's testimony.

    Lời khai của nhân chứng độc lập thứ hai đã xác nhận lời khai của nhân chứng thứ nhất.

  • The cross-referencing of several different sources corroborated the accuracy of the initial report.

    Việc tham khảo chéo nhiều nguồn khác nhau đã xác nhận tính chính xác của báo cáo ban đầu.

  • Hope these examples help!

    Hy vọng những ví dụ này có ích!