Định nghĩa của từ equivalence

equivalencenoun

tương đương

/ɪˈkwɪvələns//ɪˈkwɪvələns/

"Sự tương đương" bắt nguồn từ tiếng Latin "aequivalens", sự kết hợp của "aequus" (bằng nhau) và "valens" (mạnh mẽ, quyền lực). Điều này cho thấy rằng khái niệm ban đầu về sự tương đương liên quan đến việc có sức mạnh hoặc giá trị ngang nhau. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm một khái niệm rộng hơn về sự bình đẳng trong mọi khía cạnh, cho dù đó là giá trị, ý nghĩa hay giá trị toán học. Từ "equivalence" đã đi vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14 và kể từ đó đã trở thành một thuật ngữ thiết yếu trong nhiều lĩnh vực như toán học, logic và triết học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính tương đương; sự tương đương

namespace
Ví dụ:
  • The orientation of the molecular structure in solids can be understood through the concept of crystallographic equivalence, as certain atoms or molecules in a crystal lattice are indistinguishable from each other due to their identical environment and symmetry.

    Sự định hướng của cấu trúc phân tử trong chất rắn có thể được hiểu thông qua khái niệm tương đương tinh thể, vì một số nguyên tử hoặc phân tử trong mạng tinh thể không thể phân biệt được với nhau do môi trường và tính đối xứng giống hệt nhau.

  • In chemical synthesis, the equivalence of reactants refers to the use of equal quantities of reagents that undergo identical reactions within a given reaction scheme.

    Trong tổng hợp hóa học, tính tương đương của các chất phản ứng đề cập đến việc sử dụng số lượng thuốc thử bằng nhau trải qua các phản ứng giống hệt nhau trong một sơ đồ phản ứng nhất định.

  • In financial accounting, functional equivalence indicates that accounting treatments assigned to similar transactions, events, or conditions are handled in a comparable manner.

    Trong kế toán tài chính, tính tương đương về chức năng chỉ ra rằng các phương pháp kế toán được áp dụng cho các giao dịch, sự kiện hoặc điều kiện tương tự được xử lý theo cách tương đương.

  • In physics, the concept of symmetry ensures that there are certain degeneracies (equal quantities or energy levels) of states, which gives rise to equivalence - in other words, indistinguishable solutions to a specific physical problem owing to their common underlying symmetry transformations.

    Trong vật lý, khái niệm đối xứng đảm bảo rằng có một số sự thoái hóa nhất định (số lượng hoặc mức năng lượng bằng nhau) của các trạng thái, tạo ra sự tương đương - nói cách khác, các giải pháp không thể phân biệt được cho một bài toán vật lý cụ thể do chúng có các phép biến đổi đối xứng cơ bản chung.

  • In music, chord equivalence refers to scenarios where certain chord substitutions can replace others in a given song or melody, while preserving the original harmonic flavor or functionality.

    Trong âm nhạc, sự tương đương hợp âm đề cập đến các trường hợp trong đó một số hợp âm thay thế có thể thay thế các hợp âm khác trong một bài hát hoặc giai điệu nhất định, đồng thời vẫn giữ nguyên hương vị hoặc chức năng hòa âm ban đầu.

  • In computer science, data equivalence refers to instances where different sets of data represent the same information.

    Trong khoa học máy tính, tính tương đương dữ liệu đề cập đến những trường hợp mà các tập dữ liệu khác nhau biểu diễn cùng một thông tin.

  • In biology, allelic equivalence refers to the situation where different genes display similar functions, even if they are not exactly the same.

    Trong sinh học, sự tương đương alen đề cập đến tình huống mà các gen khác nhau thể hiện chức năng tương tự nhau, ngay cả khi chúng không hoàn toàn giống nhau.

  • In computational complexity theory, polynomial-time equivalence indicates that equivalent problems can be solved using the same computational resources, such that the time and space costs required to perform the calculation remain bounded by a polynomial function.

    Trong lý thuyết độ phức tạp tính toán, tính tương đương thời gian đa thức chỉ ra rằng các vấn đề tương đương có thể được giải quyết bằng cách sử dụng cùng một tài nguyên tính toán, sao cho chi phí thời gian và không gian cần thiết để thực hiện phép tính vẫn bị giới hạn bởi một hàm đa thức.

  • In cryptography, mathematical equivalence is used to establish the rigorous security of encryption systems, as it ensures that the theoretical and practical aspects are consistent and accurate.

    Trong mật mã học, tính tương đương toán học được sử dụng để thiết lập tính bảo mật nghiêm ngặt của hệ thống mã hóa vì nó đảm bảo các khía cạnh lý thuyết và thực hành là nhất quán và chính xác.

  • In linguistics, phonetic equivalence relates to particular sounds or clusters of sounds being pronounced in the same way in multiple languages or dialects, despite phonetic differences in those languages.

    Trong ngôn ngữ học, sự tương đương về ngữ âm liên quan đến các âm thanh cụ thể hoặc cụm âm thanh được phát âm theo cùng một cách trong nhiều ngôn ngữ hoặc phương ngữ, bất chấp sự khác biệt về ngữ âm giữa các ngôn ngữ đó.