danh từ
sự ngang hàng, sự ngang bậc
sự tương đương sự tương tự, sự giống nhau
(thương nghiệp) sự ngang giá
Default
tính chẵn lẻ
Ngang bằng
/ˈpærəti//ˈpærəti/Từ "parity" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Pháp cổ. Từ "pars" trong tiếng Latin có nghĩa là "part" hoặc "chia sẻ", và hậu tố "-ity" là một từ mới chỉ một đặc tính hoặc trạng thái. Trong tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, thuật ngữ "parity" xuất hiện, ban đầu có nghĩa là "bình đẳng về chia sẻ" hoặc "bình đẳng về điều kiện". Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để bao gồm "bình đẳng về địa vị, cấp bậc hoặc vị trí". Vào thế kỷ 17, cụm từ "parity of esteem" xuất hiện, ám chỉ sự tôn trọng lẫn nhau hoặc bình đẳng về sự cân nhắc. Ngày nay, từ "parity" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm khoa học máy tính (bit chẵn lẻ), ngôn ngữ học (anaphoric chẵn lẻ) và chính trị (xã hội và kinh tế chẵn lẻ).
danh từ
sự ngang hàng, sự ngang bậc
sự tương đương sự tương tự, sự giống nhau
(thương nghiệp) sự ngang giá
Default
tính chẵn lẻ
the state of being equal, especially the state of having equal pay or status
trạng thái bình đẳng, đặc biệt là trạng thái có mức lương hoặc địa vị ngang nhau
Trong nhiều ngành nghề, phụ nữ vẫn chưa đạt được bất cứ điều gì như sự bình đẳng ở cấp độ cao hơn.
Các quan chức nhà tù đang yêu cầu trả lương ngang bằng với lực lượng cảnh sát.
Thiếu sự bình đẳng giữa nam và nữ trong nhiều lĩnh vực của đời sống.
Trong vật lý, khái niệm chẵn lẻ giải thích tại sao một số hạt hạ nguyên tử hoạt động đối xứng khi đảo ngược gương, trong khi những hạt khác thì không.
Thuật toán máy tính so sánh hai tệp để tìm ra sự khác biệt và xác định xem chúng có nội dung bằng nhau hay không được gọi là trình kiểm tra tính chẵn lẻ.
the fact of the units of money of two different countries being equal
thực tế là đơn vị tiền của hai quốc gia khác nhau bằng nhau
để đạt được sự ngang bằng với đồng đô la
Một số người dự đoán sự ngang bằng giữa đồng euro và đồng đô la trong vòng một năm.