Định nghĩa của từ comfy

comfyadjective

thoải mái

/ˈkʌmfi//ˈkʌmfi/

Từ "comfy" có một lịch sử hấp dẫn. Người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 như một dạng rút gọn của từ "comfortable". Ban đầu, "comfy" được sử dụng ở Hoa Kỳ, chủ yếu trong các bối cảnh không chính thức, để mô tả một thứ gì đó mang lại cảm giác thoải mái về mặt thể chất hoặc cảm xúc. Một trong những lần sử dụng sớm nhất được ghi nhận của "comfy" có từ năm 1886 trong cuốn sách "The Professor at the Breakfast Table" của Oliver Wendell Holmes. Từ này trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20, đặc biệt là trong thế hệ trẻ, như một cách thoải mái và giản dị để thể hiện thái độ tích cực đối với một tình huống hoặc đối tượng cụ thể. Ngày nay, "comfy" được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hàng ngày, thường được ghép với các từ mô tả như "ấm cúng", "mềm mại" hoặc "relaxing" để truyền tải cảm giác thoải mái và thư giãn. Sự áp dụng rộng rãi của nó là minh chứng cho bản chất phát triển của ngôn ngữ và nỗ lực không ngừng của chúng ta trong việc tìm kiếm những cách thức giao tiếp và không chính thức hơn để diễn đạt bản thân.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thông tục) (như) comfortable

namespace
Ví dụ:
  • The soft, plush armchair in my living room is so comfy, I could spend all day curled up with a good book.

    Chiếc ghế bành mềm mại, sang trọng trong phòng khách của tôi thoải mái đến nỗi tôi có thể dành cả ngày để cuộn mình vào một cuốn sách hay.

  • After a long day at work, there's nothing more comfy than slipping into my cozy sweats and slippers.

    Sau một ngày dài làm việc, không còn gì thoải mái hơn là xỏ vào bộ đồ thể thao và đôi dép lê ấm áp.

  • The newly opened bookstore downtown has the comfiest reading nooks, filled with plush cushions and natural light.

    Hiệu sách mới khai trương ở trung tâm thành phố có những góc đọc sách thoải mái nhất, đầy đệm sang trọng và ánh sáng tự nhiên.

  • I lull myself to sleep every night in my comfy, memory foam mattress, where I can drift off to dreamland in ultimate comfort.

    Mỗi đêm, tôi đều ru mình vào giấc ngủ trên chiếc nệm mút hoạt tính êm ái, nơi tôi có thể trôi vào cõi mơ trong sự thoải mái tối đa.

  • The comfy cable-knit sweater I bought last winter has become a staple in my wardrobe, keeping me cozy on even the coldest of days.

    Chiếc áo len dệt kim thoải mái mà tôi mua vào mùa đông năm ngoái đã trở thành món đồ chủ lực trong tủ quần áo của tôi, giúp tôi ấm áp ngay cả trong những ngày lạnh nhất.

  • The cozy blanket I knitted last year is not only aesthetically pleasing, but also provides me with ultimate comfort and warmth.

    Chiếc chăn ấm áp mà tôi đan năm ngoái không chỉ đẹp mà còn mang lại cho tôi sự thoải mái và ấm áp tối đa.

  • The plush sofa in my friend's TV room might as well be a cloud – I could easily fall asleep while watching Netflix for hours.

    Chiếc ghế sofa sang trọng trong phòng xem TV của bạn tôi cũng giống như một đám mây – tôi có thể dễ dàng ngủ quên trong khi xem Netflix hàng giờ.

  • The comfy wool throw that my mom gifted me last Christmas has become my favorite cozy accessory, perfect for snuggling up with a book or movie.

    Chiếc chăn len ấm áp mà mẹ tặng tôi vào dịp Giáng sinh năm ngoái đã trở thành phụ kiện ấm cúng yêu thích của tôi, hoàn hảo để cuộn tròn khi đọc sách hoặc xem phim.

  • The comfy house shoes I wear around the house are not only comfortable, but also breakable and chic enough to wear outside in case of any impromptu errands.

    Đôi giày đi trong nhà thoải mái mà tôi mang quanh nhà không chỉ thoải mái mà còn dễ hỏng và đủ thời trang để mang ra ngoài khi cần chạy việc vặt bất chợt.

  • I prefer staying in on weekends than going out because there's nothing more comfy than lounging on my couch all day in my cozy joggers and sweater.

    Tôi thích ở nhà vào cuối tuần hơn là ra ngoài vì không có gì thoải mái hơn việc nằm dài trên ghế dài cả ngày trong chiếc quần chạy bộ và áo len ấm áp.