Định nghĩa của từ sofa

sofanoun

sa-lông, ghế sô-pha, ghế nệm

/ˈsəʊfə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "sofa" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "suffah", dùng để chỉ một chiếc ghế dài có đệm hoặc băng ghế dài. Thuật ngữ này được du nhập vào tiếng Ba Tư với tên gọi là "sufa", và từ đó được mượn vào tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman với tên gọi "sofa." Từ này được du nhập vào châu Âu vào thế kỷ 17 trong thời kỳ Đế chế Ottoman chịu ảnh hưởng của thiết kế phương Tây. Ban đầu, thuật ngữ "sofa" dùng để chỉ một chiếc ghế sang trọng, có đệm dành cho tầng lớp thượng lưu, thường được trang trí bằng vải bọc phức tạp và chạm khắc công phu. Theo thời gian, thiết kế và chức năng của ghế sofa đã phát triển và trở thành một món đồ nội thất chủ lực trong nhiều ngôi nhà phương Tây. Ngày nay, từ "sofa" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ, tượng trưng cho sự thoải mái, thư giãn và những buổi tụ họp thân mật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningghế xôfa, ghế trường kỷ

namespace
Ví dụ:
  • The couple spent the evening lounging on their gray sofa, sipping wine and watching their favorite movie.

    Cặp đôi dành buổi tối thư giãn trên chiếc ghế sofa màu xám, nhâm nhi rượu vang và xem bộ phim yêu thích của họ.

  • The cozy living room was filled with plush decor accents, including a velvety burgundy sofa that was perfect for snuggling up in.

    Phòng khách ấm cúng được trang trí bằng những đồ vật sang trọng, bao gồm một chiếc ghế sofa nhung màu đỏ tía, rất lý tưởng để cuộn mình vào.

  • When the guests arrived, they were immediately drawn to the sleek black sofa in the drawing room, where they bonded over hors d'oeuvres and lively conversation.

    Khi khách đến, họ ngay lập tức bị thu hút bởi chiếc ghế sofa đen bóng trong phòng khách, nơi họ cùng nhau thưởng thức đồ khai vị và trò chuyện sôi nổi.

  • The homeowner splurged on a robust, sectional sofa with plenty of pillows and abundant storage space beneath the comfortable seating area.

    Chủ nhà đã chi mạnh tay cho một chiếc ghế sofa chắc chắn, có nhiều gối và không gian lưu trữ rộng rãi bên dưới khu vực ngồi thoải mái.

  • Despite being comfortable after a tiresome day, she heard a muffled knock at the door, jumped up from her floral-patterned sofa, smiling at her best friend who had just arrived.

    Mặc dù đang cảm thấy thoải mái sau một ngày mệt mỏi, cô nghe thấy tiếng gõ cửa khe khẽ, bật dậy khỏi chiếc ghế sofa có họa tiết hoa, mỉm cười với người bạn thân vừa mới đến.

  • The family decided to overhaul their entire living space, starting with the purchase of a plush, white couch featuring additional storage space that perfectly fit their lifestyle.

    Gia đình quyết định cải tạo toàn bộ không gian sống, bắt đầu bằng việc mua một chiếc ghế sofa sang trọng màu trắng có thêm không gian lưu trữ phù hợp hoàn hảo với lối sống của họ.

  • They recommended a sturdy, brown sofa that could accommodate their large family members without being overpowering.

    Họ đề xuất một chiếc ghế sofa chắc chắn, màu nâu có thể đủ chỗ cho nhiều thành viên trong gia đình họ mà không quá chật chội.

  • The interior designer suggested a contemporary, gray sofa that complemented the modern decor chosen for the house.

    Nhà thiết kế nội thất gợi ý một chiếc ghế sofa màu xám hiện đại, phù hợp với phong cách trang trí hiện đại được chọn cho ngôi nhà.

  • The homeowner was ecstatic with her new, gray sofa, but regretted her decision when her hyperactive dog jumped up and left claw marks along the upholstery.

    Chủ nhà vô cùng vui mừng với chiếc ghế sofa màu xám mới của mình, nhưng lại hối hận về quyết định của mình khi chú chó hiếu động của cô nhảy lên và để lại những vết móng vuốt trên vải bọc.

  • The homeowner lovingly brushed aside the creases on her silky blue sofa, recalling the many fond memories made while her family and friends gathered around.

    Chủ nhà yêu thương gạt những nếp nhăn trên chiếc ghế sofa màu xanh mượt của mình, nhớ lại nhiều kỷ niệm đẹp khi gia đình và bạn bè tụ tập xung quanh.

Từ, cụm từ liên quan