Định nghĩa của từ colour scheme

colour schemenoun

bảng màu

/ˈkʌlə skiːm//ˈkʌlər skiːm/

Thuật ngữ "color scheme" hay "colour scheme" (tùy theo vùng ngôn ngữ) ám chỉ việc lựa chọn và kết hợp màu sắc có chủ đích trong thiết kế, tác phẩm nghệ thuật hoặc đồ trang trí. Khái niệm này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi các nghệ sĩ và nhà thiết kế bắt đầu khám phá những cách mới để sử dụng màu sắc ngoài các biểu diễn tự nhiên truyền thống. Thuật ngữ "color scheme" lần đầu tiên xuất hiện trong các văn bản tiếng Anh vào cuối những năm 1800, với thuật ngữ "couleur" (màu sắc) được sử dụng trong tiếng Pháp để mô tả cách tổ chức màu sắc trong nghệ thuật trang trí và minh họa khoa học. Trong cuộc cách mạng công nghiệp, các phương pháp sản xuất hàng loạt sơn và hàng dệt may mới đã dẫn đến sự chú ý nhiều hơn đến việc phối hợp và chuẩn hóa màu sắc, từ đó khẳng định thêm tầm quan trọng của các bảng màu trong thiết kế trực quan. Ngày nay, các bảng màu là một khái niệm cơ bản trong nhiều lĩnh vực, bao gồm thiết kế đồ họa, kiến ​​trúc, trang trí nội thất và thời trang. Chúng được sử dụng để truyền tải tâm trạng, nhấn mạnh các yếu tố quan trọng và tạo ra sự gắn kết trực quan trong các dự án thiết kế.

namespace
Ví dụ:
  • The interior designer suggested a soothing color scheme of soft blues and greens to create a calming atmosphere in the living room.

    Nhà thiết kế nội thất đã gợi ý một bảng màu nhẹ nhàng với màu xanh lam và xanh lá cây để tạo ra bầu không khí yên tĩnh trong phòng khách.

  • The color scheme of the bedroom included shades of pink and lavender to create a serene and romantic ambiance.

    Bảng màu của phòng ngủ bao gồm các sắc hồng và hoa oải hương để tạo nên bầu không khí thanh bình và lãng mạn.

  • In order to maximize productivity, the office color scheme was composed of bright yellows and oranges to energize the employees.

    Để tối đa hóa năng suất, tông màu của văn phòng bao gồm màu vàng tươi và cam để tạo năng lượng cho nhân viên.

  • The color scheme of the baby's room consisted of pastel colors such as light pink, yellow, and green to create a tranquil and soothing environment.

    Bảng màu của phòng em bé bao gồm các màu pastel như hồng nhạt, vàng và xanh lá cây để tạo ra một môi trường yên tĩnh và êm dịu.

  • To make the dining room look more spacious, a light color scheme of white and beige was chosen to reflect the light.

    Để phòng ăn trông rộng rãi hơn, chúng tôi chọn tông màu sáng là trắng và be để phản chiếu ánh sáng.

  • The color scheme for the home theater room was deep reds and blacks, perfect for creating a cinematic and moody atmosphere.

    Phối màu cho phòng chiếu phim tại nhà là đỏ đậm và đen, hoàn hảo để tạo ra bầu không khí điện ảnh và u ám.

  • The bedroom color scheme was designed to have a calming effect on the mind, with lavender and pale green colors promoting better sleep.

    Bảng màu của phòng ngủ được thiết kế nhằm mang lại hiệu quả làm dịu tâm trí, với màu hoa oải hương và xanh lá cây nhạt giúp ngủ ngon hơn.

  • The color scheme for the nursery was soft shades of blue and green, designed to be soothing and promote gentle sleep for the newborn.

    Phòng trẻ em được thiết kế với tông màu xanh lam và xanh lá cây nhẹ nhàng, mang lại cảm giác dễ chịu và thúc đẩy giấc ngủ nhẹ nhàng cho trẻ sơ sinh.

  • The designer created a modern color scheme for the living room, with pops of vibrant orange and green against a neutral white background.

    Nhà thiết kế đã tạo ra một bảng màu hiện đại cho phòng khách, với điểm nhấn là màu cam và xanh lá cây rực rỡ trên nền trắng trung tính.

  • To create a strong brand identity, the company chose a color scheme of bold red and black, instantly memorable and striking.

    Để tạo ra bản sắc thương hiệu mạnh mẽ, công ty đã chọn tông màu đỏ và đen đậm, dễ nhớ và nổi bật ngay lập tức.