Định nghĩa của từ palette

palettenoun

bảng màu

/ˈpælət//ˈpælət/

Từ "palette" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pallette", dùng để chỉ một tấm ván phẳng hoặc đĩa dùng để đựng thức ăn hoặc đồ vật. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "palletta", có nghĩa là "paddle" hoặc "dụng cụ phẳng". Vào thế kỷ 16, các nghệ sĩ bắt đầu sử dụng thuật ngữ này để mô tả bề mặt phẳng dùng để trộn và giữ các sắc tố, sơn và màu. Theo thời gian, từ "palette" đã gắn liền với phạm vi màu sắc và sắc thái mà các nghệ sĩ sử dụng để tạo ra tác phẩm của họ. Ngày nay, thuật ngữ "palette" thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một loạt các tùy chọn hoặc khả năng, cũng như để chỉ bề mặt thực tế mà các nghệ sĩ sử dụng để tạo ra và lựa chọn màu sắc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hội họa) bảng màu ((cũng) pallet)

meaningmàu sắc riêng (một hoạ sĩ ưa dùng); màu sắc riêng (để vẽ một cảnh vật nào đó)

namespace

a thin board with a hole in it for the thumb to go through, used by an artist for mixing colours on when painting

một tấm ván mỏng có lỗ để ngón tay cái luồn qua, được nghệ sĩ sử dụng để pha màu khi vẽ

the colours used by a particular artist

màu sắc được sử dụng bởi một nghệ sĩ cụ thể

Ví dụ:
  • Greens and browns are typical of Ribera's palette.

    Màu xanh lá cây và màu nâu là màu đặc trưng của bảng màu Ribera.

Từ, cụm từ liên quan