Định nghĩa của từ chroma

chromanoun

sắc độ

/ˈkrəʊmə//ˈkrəʊmə/

Từ "chroma" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "χρόμα" (chroma), có nghĩa là "màu sắc". Gốc từ này cũng là nguồn gốc của các từ tiếng Anh khác liên quan đến màu sắc, chẳng hạn như "chromatic" và "chromate". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, từ "chroma" ám chỉ chất lượng được tô màu hoặc sơn, và thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật và hội họa. Khi từ "chroma" được mượn sang tiếng Latin thành "chroma", nó đã phát triển một ý nghĩa cụ thể hơn liên quan đến việc nghiên cứu màu sắc và sắc tố. Thuật ngữ tiếng Latin sau đó đã được đưa vào nhiều ngôn ngữ châu Âu, bao gồm cả tiếng Anh, nơi nó vẫn giữ mối liên hệ với việc nghiên cứu màu sắc và ánh sáng. Ngày nay, từ "chroma" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm nghệ thuật, thiết kế và khoa học, để chỉ chất lượng hoặc tính chất của thứ gì đó có màu sắc, cũng như để mô tả màu sắc hoặc sắc thái thực tế.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) mầu sắc, sắc độ

namespace
Ví dụ:
  • The bright, vivid chroma of the sunset over the horizon was a stunning display of nature's beauty.

    Sắc màu rực rỡ, sống động của hoàng hôn trên đường chân trời là màn trình diễn tuyệt đẹp của vẻ đẹp thiên nhiên.

  • The chroma of the rose in the garden was a deep red that caught the eye and couldn't be ignored.

    Sắc độ của hoa hồng trong vườn có màu đỏ thẫm, bắt mắt và không thể bỏ qua.

  • The muted, pastel chroma of the painting gave it a dreamlike, ethereal quality.

    Sắc thái nhẹ nhàng, phấn màu của bức tranh mang lại cho nó một vẻ đẹp mơ màng, thanh thoát.

  • The artist skillfully used chroma to create a sense of depth and dimension in the sculpture.

    Nghệ sĩ đã khéo léo sử dụng sắc độ để tạo cảm giác về chiều sâu và kích thước trong tác phẩm điêu khắc.

  • The chroma of the deep blue ocean seemed to go on forever, stretching out to the horizon in an unbroken expanse.

    Sắc màu của đại dương xanh thẳm dường như kéo dài vô tận, trải dài tới tận chân trời thành một khoảng không vô tận.

  • The use of bold, contrasting chroma in the clothing fashion show added energy and excitement to the runway.

    Việc sử dụng màu sắc tương phản đậm trong buổi trình diễn thời trang đã mang đến năng lượng và sự phấn khích cho sàn diễn.

  • The chroma of autumn leaves was a symphony of ochre, amber, and golden hues, brilliantly on display in the crisp, autumn air.

    Sắc màu của lá mùa thu là bản giao hưởng của màu đất son, hổ phách và vàng, rực rỡ khoe sắc trong không khí trong lành của mùa thu.

  • The chroma of the red berries on the bush was so brilliant that it seemed to glow with an otherworldly light.

    Sắc độ của những quả mọng đỏ trên bụi cây rực rỡ đến nỗi chúng dường như tỏa sáng với thứ ánh sáng siêu thực.

  • The chroma of the stained glass window was a kaleidoscope of colors that danced across the floor during the sunset.

    Sắc độ của cửa sổ kính màu giống như một kính vạn hoa đầy màu sắc nhảy múa trên sàn nhà khi hoàng hôn buông xuống.

  • The lack of chroma in the painting, created through the use of shades of monochromatic gray, conveyed a sense of minimalist sophistication.

    Sự thiếu sắc độ trong bức tranh, được tạo ra thông qua việc sử dụng các sắc thái của màu xám đơn sắc, truyền tải cảm giác tinh tế tối giản.