Định nghĩa của từ monochromatic

monochromaticadjective

đơn sắc

/ˌmɒnəkrəˈmætɪk//ˌmɑːnəkrəʊˈmætɪk/

Từ "monochromatic" bắt nguồn từ gốc tiếng Hy Lạp, cụ thể là "monos", có nghĩa là "one" hoặc "đơn", và "chroma", có nghĩa là "màu sắc". Khi kết hợp, các gốc này mang lại cho thuật ngữ "monochromatic" ý nghĩa là "chứa hoặc bao gồm một sắc thái hoặc màu sắc duy nhất". Trong bối cảnh nghệ thuật và lý thuyết màu sắc, đơn sắc đề cập đến việc sử dụng các sắc thái và sắc thái của một sắc thái duy nhất để tạo ra bảng màu hài hòa và gắn kết. Kỹ thuật này có thể tạo ra hiệu ứng êm dịu và thanh lịch, như được thấy trong nhiều phong cách thiết kế nội thất tối giản hoặc đơn sắc. Khái niệm về màu đơn sắc cũng được sử dụng trong khoa học, cụ thể là trong nghiên cứu về ánh sáng. Khi ánh sáng trắng bị khúc xạ, nó có thể được tách thành các màu thành phần của nó, được gọi là quang phổ khả kiến. Mặt khác, ánh sáng đơn sắc chỉ chứa một bước sóng ánh sáng duy nhất, tạo ra nguồn sáng đơn sắc và tinh khiết. Hiện tượng này được quan sát thấy trong các sóng ánh sáng được tạo ra bởi các nguồn năng lượng mạnh như tia laser hoặc khi ánh sáng trắng đi qua một khe hẹp hoặc một mạng nhiễu xạ, chẳng hạn như lăng kính, tách thành các màu thành phần của nó. Tóm lại, từ "monochromatic" có nghĩa bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp và mô tả sự hiện diện của một màu duy nhất, cho dù đó là một sắc thái duy nhất trong một bức tranh hay một bước sóng duy nhất trong một sóng ánh sáng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđơn sắc, một màu ((cũng) monochrome)

typeDefault

meaning(vật lí) đơn sắc

namespace

containing or using only one colour

chỉ chứa hoặc sử dụng một màu

Ví dụ:
  • monochromatic light

    ánh sáng đơn sắc

of a single wavelength or frequency

có một bước sóng hoặc tần số duy nhất

Ví dụ:
  • monochromatic radiation

    bức xạ đơn sắc