Định nghĩa của từ hue

huenoun

màu sắc

/hjuː//hjuː/

Từ "hue" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hēaw" có nghĩa là "màu sắc" hoặc "sắc thái". Từ tiếng Anh cổ đã phát triển thành "hyge" trong tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 13, có nghĩa kép là "hue" và "mùi". Việc sử dụng "hue" như một từ đồng nghĩa với màu sắc được cho là đã phát triển vào cuối thế kỷ 14 hoặc đầu thế kỷ 15, có thể là cùng thời điểm với các từ khác bắt nguồn từ quang phổ màu, chẳng hạn như "chrome" (có nghĩa là độ sáng) và "tonality" (có nghĩa là sắc thái sáng hơn hoặc tối hơn của một màu). Điều thú vị là "hue" cũng có chung nguồn gốc với từ "hyacinth", có nghĩa là một loại hoa màu xanh, và "hygeia", là nữ thần sức khỏe và vệ sinh của Hy Lạp cổ đại. Sự giống nhau trong từ gốc có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hēaw", được sử dụng rộng rãi trong văn học Anglo-Saxon.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmàu sắc

examplethe hues of the rainbow: những màu sắc của cầu vồng

type danh từ

meaninghue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt; to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai

examplethe hues of the rainbow: những màu sắc của cầu vồng

meaning(sử học) sự công bố bắt một tội nhân

namespace

a colour; a particular shade of a colour

một màu sắc; một sắc thái cụ thể của một màu

Ví dụ:
  • His face took on an unhealthy whitish hue.

    Khuôn mặt anh trở nên trắng bệch không khỏe mạnh.

  • Her paintings capture the subtle hues of the countryside in autumn.

    Những bức tranh của cô ghi lại những gam màu huyền ảo của vùng quê vào mùa thu.

  • The sunset painted the sky with varying hues of orange and pink.

    Hoàng hôn nhuộm bầu trời với nhiều sắc cam và hồng khác nhau.

  • The artist used a palette of vibrant hues to capture the essence of the garden in her painting.

    Nghệ sĩ đã sử dụng bảng màu rực rỡ để nắm bắt được bản chất của khu vườn trong bức tranh của mình.

  • The rainforest was alive with a variety of greens and teals, creating a mesmerizing hue of color.

    Khu rừng nhiệt đới tràn ngập đủ loại cây xanh và cây xanh nhạt, tạo nên một sắc màu mê hoặc.

a type of belief or opinion

một loại niềm tin hoặc ý kiến

Ví dụ:
  • supporters of every political hue

    những người ủng hộ mọi sắc thái chính trị

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

hue and cry
strong public protest about something
  • Further cuts in welfare have raised a hue and cry among the American public.