Định nghĩa của từ colonialism

colonialismnoun

chủ nghĩa thực dân

/kəˈləʊniəlɪzəm//kəˈləʊniəlɪzəm/

Từ "colonialism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "colonia", có nghĩa là "nơi cư trú của những người lính đã nghỉ hưu" hoặc "nơi định cư". Vào thế kỷ 16, các cường quốc châu Âu như Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha và Anh đã thành lập các thuộc địa ở châu Mỹ, châu Phi và châu Á. Các thuộc địa này thường được thành lập như những địa điểm khai thác tài nguyên, xây dựng mạng lưới thương mại và truyền bá Cơ đốc giáo. Thuật ngữ "colonialism" xuất hiện vào thế kỷ 19 để mô tả hiện tượng này. Ban đầu, nó được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa quốc gia mẹ và các thuộc địa của nó, nhấn mạnh bản chất gia trưởng và bóc lột của mối quan hệ. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được mở rộng để mô tả bối cảnh lịch sử và văn hóa rộng lớn hơn của sự bành trướng thuộc địa, bao gồm cả việc đàn áp các nền văn hóa bản địa và áp đặt các phong tục và ngôn ngữ châu Âu. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ trích di sản của chủ nghĩa thực dân và ủng hộ phi thực dân hóa và hậu thực dân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchủ nghĩa thực dân

namespace
Ví dụ:
  • During the colonial era, many African countries were subjected to colonialism, which resulted in the imposition of foreign cultures, languages, and political systems.

    Trong thời kỳ thuộc địa, nhiều nước châu Phi đã chịu sự cai trị của chủ nghĩa thực dân, dẫn đến việc áp đặt các nền văn hóa, ngôn ngữ và hệ thống chính trị nước ngoài.

  • Spanish colonialism brought significant changes to the Americas, including the introduction of Christianity, new crops, and technology.

    Chủ nghĩa thực dân Tây Ban Nha đã mang lại những thay đổi đáng kể cho châu Mỹ, bao gồm sự du nhập của Kitô giáo, các loại cây trồng mới và công nghệ.

  • The British Empire's colonial legacy in India continues to have a far-reaching impact on its socio-political landscape, as seen in the ongoing struggles for self-determination and autonomy.

    Di sản thuộc địa của Đế quốc Anh ở Ấn Độ vẫn tiếp tục có tác động sâu rộng đến bối cảnh chính trị - xã hội của nước này, như có thể thấy trong các cuộc đấu tranh đang diễn ra để giành quyền tự quyết và quyền tự chủ.

  • Portuguese colonialism in Brazil led to a unique blend of European, African, and indigenous cultures, resulting in a distinct identity and cuisine.

    Chủ nghĩa thực dân Bồ Đào Nha ở Brazil đã tạo nên sự pha trộn độc đáo giữa các nền văn hóa châu Âu, châu Phi và bản địa, tạo nên bản sắc và nền ẩm thực riêng biệt.

  • The Dutch East India Company played an influential role in colonialism, developing trade networks and exploiting resources across Asia and Africa.

    Công ty Đông Ấn Hà Lan đóng vai trò quan trọng trong chủ nghĩa thực dân, phát triển mạng lưới thương mại và khai thác tài nguyên trên khắp châu Á và châu Phi.

  • The Belgian Congo's colonial history was characterized by exploitation, brutality, and forced labor, resulting in long-lasting economic and social inequalities.

    Lịch sử thuộc địa của Congo thuộc Bỉ được đặc trưng bởi sự bóc lột, tàn bạo và lao động cưỡng bức, dẫn đến bất bình đẳng kinh tế và xã hội kéo dài.

  • The legacy of French colonialism in Vietnam is still evident in the country's administrative and legal system, language, and culture.

    Di sản của chủ nghĩa thực dân Pháp ở Việt Nam vẫn còn rõ nét trong hệ thống hành chính, pháp luật, ngôn ngữ và văn hóa của đất nước này.

  • The effects of colonialism on Africa's economies continue to be felt, as many countries continue to rely on exporting primary goods rather than diversifying and industrializing.

    Tác động của chủ nghĩa thực dân đối với nền kinh tế châu Phi vẫn tiếp tục được cảm nhận, vì nhiều quốc gia vẫn tiếp tục dựa vào xuất khẩu hàng hóa thô thay vì đa dạng hóa và công nghiệp hóa.

  • Colonialism often resulted in the forcible displacement and marginalization of indigenous peoples, who continue to fight for recognition and restitution of their rights today.

    Chủ nghĩa thực dân thường dẫn đến việc di dời và gạt ra ngoài lề xã hội của người dân bản địa, những người vẫn tiếp tục đấu tranh để được công nhận và khôi phục các quyền của mình cho đến ngày nay.

  • The colonial era also saw the emergence of nationalist movements and anti-colonial struggles for independence and self-determination, providing a rich source for studying the history of resistance and social justice.

    Thời kỳ thuộc địa cũng chứng kiến ​​sự xuất hiện của các phong trào dân tộc chủ nghĩa và đấu tranh chống thực dân giành độc lập và quyền tự quyết, cung cấp nguồn tài liệu phong phú để nghiên cứu lịch sử kháng chiến và công lý xã hội.