Định nghĩa của từ ethnocentrism

ethnocentrismnoun

chủ nghĩa dân tộc

/ˌeθnəʊˈsentrɪzəm//ˌeθnəʊˈsentrɪzəm/

Thuật ngữ "ethnocentrism" được William Graham Sumner, một nhà xã hội học và triết gia người Mỹ, đặt ra vào năm 1906. Sumner sử dụng thuật ngữ này để mô tả xu hướng mọi người coi nhóm dân tộc của mình là chuẩn mực và đánh giá các nhóm khác theo tiêu chuẩn của riêng họ. Ông tin rằng xu hướng này là một khía cạnh tự nhiên và phổ biến của tư duy con người, và nó có thể dẫn đến sự thiệt thòi và áp bức các nhóm khác. Thuật ngữ "ethnocentrism" của Sumner bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "ethnos", nghĩa là "nation" hoặc "con người" và "centrism", nghĩa là "trung tâm" hoặc "ưu tiên". Thuật ngữ này lần đầu tiên được giới thiệu trong cuốn sách "Folkways" của Sumner, trong đó khám phá các chuẩn mực và phong tục xã hội của các xã hội khác nhau. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong xã hội học, nhân chủng học và tâm lý học để mô tả xu hướng coi nhóm của mình là vượt trội hoặc bình thường hơn những nhóm khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchủ nghĩa vị chủng, thuyết cho dân tộc mình là hơn cả

namespace
Ví dụ:
  • Jim's ethnocentrism led him to believe that his culture was superior to all others and that customs and traditions different from his own were inferior and wrong.

    Chủ nghĩa dân tộc của Jim khiến ông tin rằng nền văn hóa của ông vượt trội hơn tất cả các nền văn hóa khác và rằng các phong tục và truyền thống khác với ông là thấp kém và sai trái.

  • In her analysis of globalization, Sarah argued that ethnocentrism, the belief that one's own culture is superior to all others, could hinder cross-cultural communication and understanding.

    Trong phân tích của mình về toàn cầu hóa, Sarah lập luận rằng chủ nghĩa dân tộc, niềm tin rằng nền văn hóa của mình vượt trội hơn tất cả các nền văn hóa khác, có thể cản trở sự giao tiếp và hiểu biết giữa các nền văn hóa.

  • The ethnic cleansing in the Balkans was a result of deep-seated ethnocentrism, as both sides saw each other as inferior and barbaric.

    Cuộc thanh trừng sắc tộc ở Balkan là kết quả của chủ nghĩa dân tộc sâu sắc, vì cả hai bên đều coi nhau là thấp kém và man rợ.

  • Karen's ethnocentrism prevented her from understanding the nuances of other cultural practices, as she judged them based on her own limited experiences.

    Chủ nghĩa dân tộc trung tâm của Karen đã ngăn cản cô hiểu được những sắc thái của các tập tục văn hóa khác, vì cô chỉ đánh giá chúng dựa trên những trải nghiệm hạn chế của riêng mình.

  • The new government's effort to promote nationalism was criticized for its ethnocentrism, as it disregarded the unique identities and traditions of minority communities.

    Nỗ lực thúc đẩy chủ nghĩa dân tộc của chính phủ mới đã bị chỉ trích vì chủ nghĩa dân tộc trung tâm, coi thường bản sắc và truyền thống riêng của các cộng đồng thiểu số.

  • In their study of global communication, the researchers found that ethnocentrism was still a significant barrier to effective cultural exchange.

    Trong nghiên cứu về giao tiếp toàn cầu, các nhà nghiên cứu nhận thấy chủ nghĩa dân tộc vẫn là rào cản đáng kể đối với giao lưu văn hóa hiệu quả.

  • John's ethnocentrism made it hard for him to work in diverse teams, as he found it challenging to appreciate and respect other perspectives and values.

    Chủ nghĩa dân tộc trung tâm của John khiến anh gặp khó khăn khi làm việc trong các nhóm đa dạng, vì anh thấy khó để đánh giá cao và tôn trọng các quan điểm và giá trị khác.

  • The recent conflict in Sudan was partially fueled by deep-seated ethnocentrism, as both sides had a strong sense of cultural identity that prevented them from finding common ground.

    Cuộc xung đột gần đây ở Sudan một phần xuất phát từ chủ nghĩa dân tộc sâu sắc, vì cả hai bên đều có ý thức mạnh mẽ về bản sắc văn hóa khiến họ không thể tìm được tiếng nói chung.

  • Sarah struggled with ethnocentrism when she first moved to China, as she found the cultural differences overwhelming and struggled to adapt.

    Sarah đã phải vật lộn với chủ nghĩa dân tộc khi cô mới chuyển đến Trung Quốc, vì cô thấy sự khác biệt quá lớn về văn hóa và phải vật lộn để thích nghi.

  • In her work on cultural psychology, Rachel discovered that ethnocentrism could have negative effects on both individual well-being and societal cohesion, as it could lead to prejudice, stereotyping, and social exclusion.

    Trong công trình nghiên cứu về tâm lý học văn hóa, Rachel phát hiện ra rằng chủ nghĩa dân tộc có thể gây ra những tác động tiêu cực đến cả hạnh phúc cá nhân và sự gắn kết xã hội, vì nó có thể dẫn đến định kiến, sự đánh đồng và sự loại trừ xã ​​hội.